Bản dịch của từ Soft wood trong tiếng Việt

Soft wood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft wood(Noun)

sɑft wʊd
sɑft wʊd
01

Một loại gỗ có nguồn gốc từ cây thông, thường có mật độ thấp hơn so với gỗ cứng.

A type of wood that comes from coniferous trees, which typically has a lower density compared to hardwood.

Ví dụ
02

Gỗ dễ bị cắt, tạo hình hoặc khắc hơn so với gỗ cứng.

Wood that is more easily cut, shaped, or carved compared to hardwood.

Ví dụ
03

Trong bối cảnh vật liệu xây dựng, gỗ mềm thường được sử dụng cho xây dựng, sản xuất giấy và làm đồ nội thất.

In the context of building materials, softwood is often used for construction, paper production, and furniture making.

Ví dụ