Bản dịch của từ Soft wood trong tiếng Việt

Soft wood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft wood (Noun)

sɑft wʊd
sɑft wʊd
01

Một loại gỗ có nguồn gốc từ cây thông, thường có mật độ thấp hơn so với gỗ cứng.

A type of wood that comes from coniferous trees, which typically has a lower density compared to hardwood.

Ví dụ

Pine is a common type of soft wood used in furniture.

Gỗ thông là một loại gỗ mềm thường được sử dụng trong đồ nội thất.

Cedar is not a soft wood; it is a hardwood variety.

Gỗ tuyết tùng không phải là gỗ mềm; nó là một loại gỗ cứng.

Is spruce considered a soft wood in construction projects?

Gỗ thông có được coi là gỗ mềm trong các dự án xây dựng không?

02

Gỗ dễ bị cắt, tạo hình hoặc khắc hơn so với gỗ cứng.

Wood that is more easily cut, shaped, or carved compared to hardwood.

Ví dụ

Pine is a common type of soft wood used in furniture making.

Gỗ thông là loại gỗ mềm phổ biến dùng để làm đồ nội thất.

Hardwoods are not as easy to carve as soft wood.

Gỗ cứng không dễ khắc như gỗ mềm.

Is cedar considered a type of soft wood in construction?

Gỗ tuyết tùng có được coi là loại gỗ mềm trong xây dựng không?

03

Trong bối cảnh vật liệu xây dựng, gỗ mềm thường được sử dụng cho xây dựng, sản xuất giấy và làm đồ nội thất.

In the context of building materials, softwood is often used for construction, paper production, and furniture making.

Ví dụ

Pine is a popular soft wood for making affordable furniture.

Gỗ thông là một loại gỗ mềm phổ biến để làm đồ nội thất giá rẻ.

Soft wood cannot withstand heavy loads like hardwood can.

Gỗ mềm không thể chịu được tải trọng nặng như gỗ cứng.

Is cedar considered a soft wood for construction projects?

Gỗ tuyết tùng có được coi là gỗ mềm cho các dự án xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft wood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft wood

Không có idiom phù hợp