Bản dịch của từ Soft wood trong tiếng Việt
Soft wood

Soft wood (Noun)
Pine is a common type of soft wood used in furniture.
Gỗ thông là một loại gỗ mềm thường được sử dụng trong đồ nội thất.
Cedar is not a soft wood; it is a hardwood variety.
Gỗ tuyết tùng không phải là gỗ mềm; nó là một loại gỗ cứng.
Is spruce considered a soft wood in construction projects?
Gỗ thông có được coi là gỗ mềm trong các dự án xây dựng không?
Pine is a common type of soft wood used in furniture making.
Gỗ thông là loại gỗ mềm phổ biến dùng để làm đồ nội thất.
Hardwoods are not as easy to carve as soft wood.
Gỗ cứng không dễ khắc như gỗ mềm.
Is cedar considered a type of soft wood in construction?
Gỗ tuyết tùng có được coi là loại gỗ mềm trong xây dựng không?
Trong bối cảnh vật liệu xây dựng, gỗ mềm thường được sử dụng cho xây dựng, sản xuất giấy và làm đồ nội thất.
In the context of building materials, softwood is often used for construction, paper production, and furniture making.
Pine is a popular soft wood for making affordable furniture.
Gỗ thông là một loại gỗ mềm phổ biến để làm đồ nội thất giá rẻ.
Soft wood cannot withstand heavy loads like hardwood can.
Gỗ mềm không thể chịu được tải trọng nặng như gỗ cứng.
Is cedar considered a soft wood for construction projects?
Gỗ tuyết tùng có được coi là gỗ mềm cho các dự án xây dựng không?