Bản dịch của từ Softcover trong tiếng Việt
Softcover
Noun [U/C] Adjective

Softcover(Noun)
sˈɒftkʌvɐ
ˈsɔftˌkəvɝ
01
Bìa mềm; sách bìa mềm (sách được đóng bìa bằng giấy hoặc bìa bồi mỏng)
Softcover; paperback (a book bound with a flexible paper or thin cardboard cover)
Ví dụ
Softcover(Adjective)
sˈɒftkʌvɐ
ˈsɔftˌkəvɝ
01
Có bìa mềm, không phải bìa cứng (hardback)
Having a soft cover; not hardback
Ví dụ
