Bản dịch của từ Soho trong tiếng Việt

Soho

AdjectiveNoun [U/C]

Soho (Adjective)

sˈoʊhoʊ
sˈoʊhoʊ
01

Liên quan đến thị trường điện tử tiêu dùng giá rẻ được các cá nhân và công ty nhỏ sử dụng.

Relating to a market for cheap consumer electronics used by individuals and small companies.

Ví dụ

The soho market offered affordable laptops to startup entrepreneurs.

Chợ soho cung cấp laptop giá rẻ cho doanh nhân khởi nghiệp.

She bought a soho camera for her personal photography projects.

Cô ấy mua một chiếc máy ảnh soho cho dự án nhiếp ảnh cá nhân.

Soho (Noun)

sˈoʊhoʊ
sˈoʊhoʊ
01

Một khu vực ở trung tâm london có truyền thống gắn liền với cuộc sống về đêm và ngành công nghiệp tình dục.

An area of central london traditionally associated with nightlife and the sex industry.

Ví dụ

Soho is known for its vibrant nightlife and entertainment options.

Soho nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động và các lựa chọn giải trí.

Many tourists visit Soho to explore its bustling nightlife scene.

Nhiều du khách đến Soho để khám phá cảnh đời sống về đêm sôi động.

02

Một khu vực ở manhattan, thành phố new york.

An area of manhattan, new york city.

Ví dụ

She lives in SoHo, a trendy neighborhood in Manhattan.

Cô ấy sống ở SoHo, một khu phố thời trang ở Manhattan.

SoHo is known for its art galleries and upscale boutiques.

SoHo nổi tiếng với các phòng trưng bày nghệ thuật và cửa hàng thời trang cao cấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soho

Không có idiom phù hợp