Bản dịch của từ Soho trong tiếng Việt
Soho
Soho (Adjective)
The soho market offered affordable laptops to startup entrepreneurs.
Chợ soho cung cấp laptop giá rẻ cho doanh nhân khởi nghiệp.
She bought a soho camera for her personal photography projects.
Cô ấy mua một chiếc máy ảnh soho cho dự án nhiếp ảnh cá nhân.
Soho (Noun)
Soho is known for its vibrant nightlife and entertainment options.
Soho nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động và các lựa chọn giải trí.
Many tourists visit Soho to explore its bustling nightlife scene.
Nhiều du khách đến Soho để khám phá cảnh đời sống về đêm sôi động.
She lives in SoHo, a trendy neighborhood in Manhattan.
Cô ấy sống ở SoHo, một khu phố thời trang ở Manhattan.
SoHo is known for its art galleries and upscale boutiques.
SoHo nổi tiếng với các phòng trưng bày nghệ thuật và cửa hàng thời trang cao cấp.