Bản dịch của từ Soil investigation trong tiếng Việt
Soil investigation
Noun [U/C]

Soil investigation (Noun)
sˈɔɪl ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
sˈɔɪl ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
01
Quá trình xem xét và phân tích các thuộc tính của đất để đánh giá sự phù hợp của nó cho việc xây dựng hoặc các mục đích khác.
The process of examining and analyzing soil properties to assess its suitability for construction or other uses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghiên cứu chi tiết được thực hiện để hiểu điều kiện của đất ở một khu vực cụ thể.
A detailed study conducted to understand the conditions of the soil in a specific area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lĩnh vực con của kỹ thuật địa kỹ thuật tập trung vào việc nghiên cứu các đặc điểm và hành vi của đất.
The sub-field of geotechnical engineering focused on the study of soil characteristics and behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soil investigation
Không có idiom phù hợp