Bản dịch của từ Sol trong tiếng Việt

Sol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sol (Noun)

sˈɑl
sˈoʊl
01

(âm nhạc)

(music)

Ví dụ

The sol in the social gathering set the mood for dancing.

Sol trong buổi họp mặt xã hội tạo nên tâm trạng khiêu vũ.

Her sol performance at the social event was captivating and lively.

Màn trình diễn Sol của cô ấy tại sự kiện xã hội thật quyến rũ và sống động.

The band played a beautiful sol that got everyone on their feet.

Ban nhạc đã chơi một bản Sol tuyệt đẹp khiến mọi người phải đứng dậy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sol

Không có idiom phù hợp