Bản dịch của từ Sol trong tiếng Việt
Sol
Sol (Noun)
(âm nhạc)
(music)
The sol in the social gathering set the mood for dancing.
Sol trong buổi họp mặt xã hội tạo nên tâm trạng khiêu vũ.
Her sol performance at the social event was captivating and lively.
Màn trình diễn Sol của cô ấy tại sự kiện xã hội thật quyến rũ và sống động.
The band played a beautiful sol that got everyone on their feet.
Ban nhạc đã chơi một bản Sol tuyệt đẹp khiến mọi người phải đứng dậy.
Họ từ
Từ "sol" có nguồn gốc từ Latin, có nghĩa là "mặt trời". Trong lĩnh vực hóa học, "sol" được sử dụng để chỉ một hệ phân tán dạng lỏng trong đó các hạt rắn nhỏ phân tán. Ngoài ra, trong âm nhạc, "sol" là tên gọi của nốt nhạc thứ năm trong thang âm. Trong văn hóa, từ này thường được sử dụng trong tên các sản phẩm hoặc địa điểm liên quan đến ánh sáng hoặc nhiệt độ.
Từ "sol" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sol", mang nghĩa là "mặt trời". Trong tiếng La Mã cổ đại, "Sol" còn được sử dụng để chỉ thần mặt trời. Từ này đã được kế thừa trong nhiều ngôn ngữ châu Âu và thể hiện ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, năng lượng và sự sống. Ngày nay, "sol" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học cũng như trong thuật ngữ âm nhạc, nhấn mạnh mối liên hệ với ánh sáng và âm vực.
Từ "sol" trong bối cảnh IELTS không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như hóa học hoặc thiên văn học, "sol" được sử dụng để chỉ dung dịch hay trạng thái của vật chất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các ngữ cảnh khác như nhạc cổ điển (chnote sol) hoặc đại diện cho hệ thống tiền tệ ở một số quốc gia như Peru. Sự sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp