Bản dịch của từ Sol trong tiếng Việt

Sol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sol(Noun)

sˈɒl
ˈsɑɫ
01

Một đơn vị tiền tệ ở Peru

A unit of currency in Peru

Ví dụ
02

Mặt trời đặc biệt trong bối cảnh thơ ca hoặc lịch sử

The sun especially in poetic or historical contexts

Ví dụ

Họ từ