Bản dịch của từ Sol trong tiếng Việt
Sol
Noun [U/C]

Sol(Noun)
sˈɒl
ˈsɑɫ
02
Mặt trời đặc biệt trong bối cảnh thơ ca hoặc lịch sử
The sun especially in poetic or historical contexts
Ví dụ
Sol

Mặt trời đặc biệt trong bối cảnh thơ ca hoặc lịch sử
The sun especially in poetic or historical contexts