Bản dịch của từ Solar collector trong tiếng Việt
Solar collector

Solar collector (Noun)
Một thiết bị nhận năng lượng mặt trời và chuyển đổi nó thành nhiệt hoặc điện có thể sử dụng được.
A device that receives solar energy and converts it into usable heat or electricity.
Solar collectors are a sustainable source of energy for households.
Bộ thu năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng bền vững cho hộ gia đình.
Not many people are aware of the benefits of using solar collectors.
Không nhiều người nhận biết về lợi ích của việc sử dụng bộ thu năng lượng mặt trời.
Do you think installing solar collectors can help reduce electricity bills?
Bạn có nghĩ việc lắp đặt bộ thu năng lượng mặt trời có thể giúp giảm hóa đơn điện không?
Bộ thu năng lượng mặt trời (solar collector) là một thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời thành nhiệt năng. Nó sử dụng bề mặt hấp thụ để thu thập ánh sáng mặt trời, thường được sử dụng trong hệ thống sưởi ấm nước và các ứng dụng năng lượng tái tạo. Phiên bản tiếng Anh của cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "solar collector" thường được nhấn mạnh nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về công nghệ xanh ở Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp