Bản dịch của từ Solar system trong tiếng Việt

Solar system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar system (Noun)

sˈoʊləɹ sˈɪstəm
sˈoʊləɹ sˈɪstəm
01

Bất kỳ tập hợp các thiên thể nào bao gồm một ngôi sao hoặc sao đôi và bất kỳ ngôi sao nhẹ hơn, sao lùn nâu, hành tinh và các vật thể khác trên quỹ đạo.

Any collection of heavenly bodies including a star or binary star, and any lighter stars, brown dwarfs, planets, and other objects in orbit.

Ví dụ

The solar system consists of the Sun, eight planets, and their moons.

Hệ mặt trời bao gồm Mặt trời, tám hành tinh và các mặt trăng của chúng.

Astronomers study the solar system to understand its vastness and complexity.

Các nhà thiên văn học nghiên cứu hệ mặt trời để hiểu sự rộng lớn và phức tạp của nó.

Students learn about the solar system in science classes at school.

Học sinh tìm hiểu về hệ mặt trời trong các lớp khoa học ở trường.

02

Hình elip của hệ thống điện mặt trời. (hệ thống điện cung cấp năng lượng mặt trời có thể sử dụng được bằng quang điện)

Ellipsis of solar power system. (electric power system that supplies usable solar power by means of photovoltaics)

Ví dụ

The community installed a solar system to reduce electricity costs.

Cộng đồng đã lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời để giảm chi phí điện.

The solar system on the rooftop provides energy for the neighborhood.

Hệ thống năng lượng mặt trời trên sân thượng cung cấp năng lượng cho khu vực lân cận.

The school fundraised for a solar system to promote sustainability.

Trường học đã gây quỹ cho hệ thống năng lượng mặt trời để thúc đẩy tính bền vững.

Dạng danh từ của Solar system (Noun)

SingularPlural

Solar system

Solar systems

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solar system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar system

Không có idiom phù hợp