Bản dịch của từ Solar system trong tiếng Việt
Solar system

Solar system (Noun)
The solar system consists of the Sun, eight planets, and their moons.
Hệ mặt trời bao gồm Mặt trời, tám hành tinh và các mặt trăng của chúng.
Astronomers study the solar system to understand its vastness and complexity.
Các nhà thiên văn học nghiên cứu hệ mặt trời để hiểu sự rộng lớn và phức tạp của nó.
Students learn about the solar system in science classes at school.
Học sinh tìm hiểu về hệ mặt trời trong các lớp khoa học ở trường.
The community installed a solar system to reduce electricity costs.
Cộng đồng đã lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời để giảm chi phí điện.
The solar system on the rooftop provides energy for the neighborhood.
Hệ thống năng lượng mặt trời trên sân thượng cung cấp năng lượng cho khu vực lân cận.
The school fundraised for a solar system to promote sustainability.
Trường học đã gây quỹ cho hệ thống năng lượng mặt trời để thúc đẩy tính bền vững.
Dạng danh từ của Solar system (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solar system | Solar systems |
Hệ Mặt Trời là một tập hợp các thiên thể bao gồm Mặt Trời cùng với các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, và sao chổi quay xung quanh nó, chủ yếu bởi lực hấp dẫn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "solar system" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nghiên cứu, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến hệ Mặt Trời mà còn có thể mở rộng đến các hệ thống tương tự khác trong vũ trụ.
Thuật ngữ "hệ mặt trời" xuất phát từ tiếng Latinh "solaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trời", với gốc từ "sol", nghĩa là "mặt trời". Hệ mặt trời bao gồm các hành tinh và vật thể bay quanh mặt trời, phản ánh mối quan hệ trọng lực giữa chúng. Khái niệm này đã được phát triển từ thời kỳ cổ đại, khi Aristote và Claudius Ptolemy đề xuất các mô hình vũ trụ. Hiện nay, "hệ mặt trời" chỉ hệ thống hành tinh và thiên thể mà chúng ta sống.
Thuật ngữ "hệ mặt trời" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi thí sinh có thể gặp các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến thiên văn học. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có khả năng thảo luận về sự cấu thành và các hành tinh của hệ mặt trời, ví dụ trong các chủ đề về khoa học hoặc môi trường. Ngoài ra, "hệ mặt trời" còn thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, giáo dục và truyền thông đại chúng liên quan đến nghiên cứu không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp