Bản dịch của từ Sole survivor trong tiếng Việt

Sole survivor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sole survivor (Noun)

sˈoʊl sɚvˈaɪvɚ
sˈoʊl sɚvˈaɪvɚ
01

Người duy nhất còn sống sót sau một sự kiện hoặc thảm họa.

The only person remaining alive after an event or disaster.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người là con cháu duy nhất của một gia đình hoặc nhóm cụ thể.

A person who is the sole descendant of a particular family or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sole survivor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sole survivor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.