Bản dịch của từ Sole survivor trong tiếng Việt

Sole survivor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sole survivor (Noun)

sˈoʊl sɚvˈaɪvɚ
sˈoʊl sɚvˈaɪvɚ
01

Người duy nhất còn sống sót sau một sự kiện hoặc thảm họa.

The only person remaining alive after an event or disaster.

Ví dụ

John was the sole survivor after the tragic bus accident last year.

John là người sống sót duy nhất sau vụ tai nạn xe buýt năm ngoái.

The sole survivor of the earthquake did not receive any help immediately.

Người sống sót duy nhất sau trận động đất không nhận được sự giúp đỡ ngay lập tức.

Is the sole survivor from the plane crash still in the hospital?

Người sống sót duy nhất từ vụ rơi máy bay còn nằm trong bệnh viện không?

02

Người là con cháu duy nhất của một gia đình hoặc nhóm cụ thể.

A person who is the sole descendant of a particular family or group.

Ví dụ

John is the sole survivor of his family after the accident.

John là người sống sót duy nhất trong gia đình sau tai nạn.

She is not the sole survivor from that tragic event last year.

Cô ấy không phải là người sống sót duy nhất từ sự kiện bi thảm đó năm ngoái.

Is Maria the sole survivor of the earthquake in her village?

Maria có phải là người sống sót duy nhất sau trận động đất ở làng cô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sole survivor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sole survivor

Không có idiom phù hợp