Bản dịch của từ Sole survivor trong tiếng Việt
Sole survivor

Sole survivor (Noun)
John was the sole survivor after the tragic bus accident last year.
John là người sống sót duy nhất sau vụ tai nạn xe buýt năm ngoái.
The sole survivor of the earthquake did not receive any help immediately.
Người sống sót duy nhất sau trận động đất không nhận được sự giúp đỡ ngay lập tức.
Is the sole survivor from the plane crash still in the hospital?
Người sống sót duy nhất từ vụ rơi máy bay còn nằm trong bệnh viện không?
Người là con cháu duy nhất của một gia đình hoặc nhóm cụ thể.
A person who is the sole descendant of a particular family or group.
John is the sole survivor of his family after the accident.
John là người sống sót duy nhất trong gia đình sau tai nạn.
She is not the sole survivor from that tragic event last year.
Cô ấy không phải là người sống sót duy nhất từ sự kiện bi thảm đó năm ngoái.
Is Maria the sole survivor of the earthquake in her village?
Maria có phải là người sống sót duy nhất sau trận động đất ở làng cô không?
Thuật ngữ "sole survivor" đề cập đến người duy nhất còn sống sót sau một thảm họa, sự cố, hoặc tình huống sinh tử nghiêm trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị, truyền thông và văn học để nhấn mạnh về tính chất bi thảm và sự sống còn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “sole survivor” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền.