Bản dịch của từ Sole survivor trong tiếng Việt
Sole survivor
Noun [U/C]

Sole survivor (Noun)
sˈoʊl sɚvˈaɪvɚ
sˈoʊl sɚvˈaɪvɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Người là con cháu duy nhất của một gia đình hoặc nhóm cụ thể.
A person who is the sole descendant of a particular family or group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Thuật ngữ "sole survivor" đề cập đến người duy nhất còn sống sót sau một thảm họa, sự cố, hoặc tình huống sinh tử nghiêm trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị, truyền thông và văn học để nhấn mạnh về tính chất bi thảm và sự sống còn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “sole survivor” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sole survivor
Không có idiom phù hợp