Bản dịch của từ Sole survivor trong tiếng Việt
Sole survivor

Sole survivor(Noun)
Người là con cháu duy nhất của một gia đình hoặc nhóm cụ thể.
A person who is the sole descendant of a particular family or group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "sole survivor" đề cập đến người duy nhất còn sống sót sau một thảm họa, sự cố, hoặc tình huống sinh tử nghiêm trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị, truyền thông và văn học để nhấn mạnh về tính chất bi thảm và sự sống còn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “sole survivor” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền.
Thuật ngữ "sole survivor" đề cập đến người duy nhất còn sống sót sau một thảm họa, sự cố, hoặc tình huống sinh tử nghiêm trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị, truyền thông và văn học để nhấn mạnh về tính chất bi thảm và sự sống còn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “sole survivor” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền.
