Bản dịch của từ Solid carbon dioxide trong tiếng Việt
Solid carbon dioxide

Solid carbon dioxide (Noun Countable)
Một loại khí không màu, không mùi.
A colorless odorless gas.
Solid carbon dioxide is used in many social events for cooling drinks.
Đá khô được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để làm lạnh đồ uống.
Many people do not know solid carbon dioxide is also called dry ice.
Nhiều người không biết rằng đá khô cũng được gọi là carbon dioxide rắn.
Is solid carbon dioxide safe for food at parties and gatherings?
Đá khô có an toàn cho thực phẩm trong các bữa tiệc và sự kiện không?
Carbon dioxide rắn, hay còn gọi là "dry ice", là dạng rắn của khí carbon dioxide, tồn tại ở nhiệt độ rất thấp (-78.5 độ C). Chất này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực làm lạnh, bảo quản thực phẩm và trong hiệu ứng đặc biệt. Ở British English và American English, thuật ngữ này đều được sử dụng như nhau, tuy nhiên, "dry ice" là cách gọi phổ biến hơn. Sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách phát âm không đáng kể.
"Solid carbon dioxide", còn được biết đến với tên gọi "dry ice", có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbonis", nghĩa là "carbon", kết hợp với từ "dioxydum", tức là "hai oxy". Cấu trúc hóa học của nó cho thấy sự hình thành từ carbon và oxy. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học khám phá ra rằng carbon dioxide ở trạng thái rắn có thể sử dụng để làm lạnh mà không để lại ẩm. Tính chất và ứng dụng hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến bản chất vật lý của phân tử này.
"Solid carbon dioxide", thường được gọi là "đá khô", ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong hóa học để mô tả trạng thái của carbon dioxide ở nhiệt độ thấp. Nó cũng thường thấy trong ngành công nghiệp thực phẩm để bảo quản sản phẩm. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho những người học tập và làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp