Bản dịch của từ Solid carbon dioxide trong tiếng Việt

Solid carbon dioxide

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solid carbon dioxide (Noun Countable)

sˈɑləd kˈɑɹbən daɪˈɑksˌaɪd
sˈɑləd kˈɑɹbən daɪˈɑksˌaɪd
01

Một loại khí không màu, không mùi.

A colorless odorless gas.

Ví dụ

Solid carbon dioxide is used in many social events for cooling drinks.

Đá khô được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để làm lạnh đồ uống.

Many people do not know solid carbon dioxide is also called dry ice.

Nhiều người không biết rằng đá khô cũng được gọi là carbon dioxide rắn.

Is solid carbon dioxide safe for food at parties and gatherings?

Đá khô có an toàn cho thực phẩm trong các bữa tiệc và sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solid carbon dioxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solid carbon dioxide

Không có idiom phù hợp