Bản dịch của từ Solid-gold trong tiếng Việt
Solid-gold

Solid-gold (Adjective)
Làm bằng vàng nguyên chất.
Made of solid gold.
The trophy was a solid-gold award for the best student.
Chiếc cúp là một giải thưởng bằng vàng ròng cho sinh viên xuất sắc.
The solid-gold ring was not affordable for most people.
Chiếc nhẫn bằng vàng ròng không phải là điều mà hầu hết mọi người có thể mua.
Is the necklace made of solid-gold or just gold-plated?
Chiếc vòng cổ được làm bằng vàng ròng hay chỉ được mạ vàng?
Solid-gold (Noun)
Một vật liệu bao gồm vàng rắn.
A material consisting of solid gold.
The award was made of solid-gold, valued at ten thousand dollars.
Giải thưởng được làm bằng vàng ròng, có giá trị mười nghìn đô la.
The charity event did not feature any solid-gold items for auction.
Sự kiện từ thiện không có bất kỳ món đồ vàng ròng nào để đấu giá.
Are solid-gold trophies common in social events like this one?
Có phải cúp vàng ròng phổ biến trong các sự kiện xã hội như thế này không?
Từ "solid-gold" dùng để chỉ một vật liệu hoàn toàn được làm bằng vàng nguyên chất, không chứa tạp chất hay hợp kim nào khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này còn được sử dụng để mô tả sự bền vững, giá trị hoặc chất lượng cao. Ở British English, "solid-gold" và "solid gold" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "solid-gold" thường phổ biến hơn trong các tiêu chí thương mại. Trong khi đó, American English chủ yếu sử dụng "solid gold" mà ít khi có dấu gạch ngang.
Từ "solid-gold" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "solidus", có nghĩa là vững chắc hoặc đầy đủ. Trong lịch sử, "gold" xuất phát từ tiếng Latin "aurum", biểu thị kim loại quý giá này. Các từ này kết hợp lại để chỉ một chất liệu vàng nguyên chất, không hòa trộn. Ý nghĩa hiện tại của "solid-gold" phản ánh tính chất bền vững và giá trị cao của vàng nguyên chất trong lĩnh vực tài chính và trang sức.
Từ "solid-gold" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc đồ trang sức cao cấp. Trong tiếng Anh phổ thông, "solid-gold" thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hoặc vật phẩm làm từ vàng ròng, nhấn mạnh giá trị và chất lượng cao. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư hoặc thiết kế đồ vật có giá trị cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp