Bản dịch của từ Solid-gold trong tiếng Việt

Solid-gold

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solid-gold (Adjective)

sˈɑlɪd goʊld
sˈɑlɪd goʊld
01

Làm bằng vàng nguyên chất.

Made of solid gold.

Ví dụ

The trophy was a solid-gold award for the best student.

Chiếc cúp là một giải thưởng bằng vàng ròng cho sinh viên xuất sắc.

The solid-gold ring was not affordable for most people.

Chiếc nhẫn bằng vàng ròng không phải là điều mà hầu hết mọi người có thể mua.

Is the necklace made of solid-gold or just gold-plated?

Chiếc vòng cổ được làm bằng vàng ròng hay chỉ được mạ vàng?

Solid-gold (Noun)

sˈɑlɪd goʊld
sˈɑlɪd goʊld
01

Một vật liệu bao gồm vàng rắn.

A material consisting of solid gold.

Ví dụ

The award was made of solid-gold, valued at ten thousand dollars.

Giải thưởng được làm bằng vàng ròng, có giá trị mười nghìn đô la.

The charity event did not feature any solid-gold items for auction.

Sự kiện từ thiện không có bất kỳ món đồ vàng ròng nào để đấu giá.

Are solid-gold trophies common in social events like this one?

Có phải cúp vàng ròng phổ biến trong các sự kiện xã hội như thế này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solid-gold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solid-gold

Không có idiom phù hợp