Bản dịch của từ Solidarity trong tiếng Việt

Solidarity

Noun [U/C]

Solidarity (Noun)

sˌɑlədˈɛɹəti
sˌɑlɪdˈæɹiti
01

Một phong trào công đoàn độc lập ở ba lan đã phát triển thành một chiến dịch quần chúng nhằm thay đổi chính trị và truyền cảm hứng cho sự phản đối của quần chúng đối với các chế độ cộng sản trên khắp đông âu. được thành lập vào năm 1980 dưới sự lãnh đạo của lech wałęsa, nó bị cấm vào năm 1981 sau khi áp dụng thiết quân luật. được hợp pháp hóa một lần nữa vào năm 1989, nó đã giành được đa số trong cuộc bầu cử năm đó.

An independent trade union movement in poland which developed into a mass campaign for political change and inspired popular opposition to communist regimes across eastern europe formed in 1980 under the leadership of lech wałęsa it was banned in 1981 following the imposition of martial law legalized again in 1989 it won a majority in the elections of that year

Ví dụ

Solidarity was a powerful trade union in Poland under Lech Wałęsa.

Đoàn kết là một công đoàn mạnh mẽ tại Ba Lan dưới sự lãnh đạo của Lech Wałęsa.

The Solidarity movement inspired opposition to Communist regimes in Eastern Europe.

Phong trào Đoàn kết truyền cảm hứng cho sự phản đối chế độ Cộng sản ở Đông Âu.

Solidarity won a majority in the 1989 elections after being legalized.

Đoàn kết đã giành được đa số trong cuộc bầu cử năm 1989 sau khi được hợp pháp hóa.

02

Sự thống nhất hoặc đồng thuận về cảm giác hoặc hành động, đặc biệt là giữa các cá nhân có lợi ích chung; hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.

Unity or agreement of feeling or action especially among individuals with a common interest mutual support within a group

Ví dụ

The community showed great solidarity during the charity event.

Cộng đồng thể hiện sự đoàn kết lớn trong sự kiện từ thiện.

Solidarity among neighbors helped rebuild the playground after the storm.

Sự đoàn kết giữa hàng xóm giúp xây dựng lại công viên sau cơn bão.

The organization's success was attributed to the strong sense of solidarity.

Thành công của tổ chức được gán cho sự đoàn kết mạnh mẽ.

Kết hợp từ của Solidarity (Noun)

CollocationVí dụ

Solidarity among

Sự đoàn kết giữa

Solidarity among neighbors is important for building a strong community.

Đoàn kết giữa hàng xóm quan trọng để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

In solidarity with

Đồng lòng với

The community came together in solidarity with the homeless shelter.

Cộng đồng đoàn kết với trại tạm trú cho người vô gia cư.

Solidarity against

Đoàn kết chống lại

The community showed solidarity against discrimination.

Cộng đồng thể hiện sự đoàn kết chống lại sự phân biệt đối xử.

Solidarity with

Đoàn kết với

The community showed solidarity with the homeless during the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự đoàn kết với người vô gia cư trong sự kiện từ thiện.

Solidarity between

Tính đoàn kết giữa

Solidarity between neighbors can create a strong community bond.

Đoàn kết giữa hàng xóm có thể tạo ra một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solidarity

Không có idiom phù hợp