Bản dịch của từ Solved trong tiếng Việt
Solved

Solved (Verb)
Tìm một giải pháp, lời giải thích hoặc câu trả lời cho.
Find a solution explanation or answer to.
The community solved the housing crisis with new affordable homes.
Cộng đồng đã giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở bằng nhà giá rẻ mới.
They did not solve the pollution problem in the city last year.
Họ đã không giải quyết vấn đề ô nhiễm trong thành phố năm ngoái.
How did the team solve the issue of unemployment in 2022?
Nhóm đã giải quyết vấn đề thất nghiệp như thế nào vào năm 2022?
Dạng động từ của Solved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solving |
Solved (Adjective)
Có một giải pháp hoặc câu trả lời được cung cấp.
Having a solution or answers provided.
The social issues were solved during the community meeting last week.
Các vấn đề xã hội đã được giải quyết trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many believe these problems are not solved yet.
Nhiều người tin rằng những vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.
Are the social challenges really solved in our city?
Các thách thức xã hội có thực sự được giải quyết ở thành phố của chúng ta không?
Họ từ
Từ "solved" là quá khứ phân từ của động từ "solve", có nghĩa là giải quyết hoặc tìm ra câu trả lời cho một vấn đề. Trong tiếng Anh, "solved" được sử dụng để chỉ kết quả của quá trình giải quyết một bài toán hoặc vấn đề. Từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, các ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể (như toán học, khoa học hay pháp lý).
Từ "solved" bắt nguồn từ động từ "solvere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "giải quyết", "tháo gỡ". Từ "solvere" được cấu thành từ tiền tố "sol-" có nghĩa là "tách rời" và hậu tố "-vere" chỉ hành động. Từ thế kỷ 14, "solved" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động giải quyết một vấn đề hoặc bài toán. Hiện nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học để chỉ việc đưa ra giải pháp cho các câu hỏi, vấn đề cần phân tích.
Từ "solved" là một động từ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề, câu đố hoặc bài toán. Trong phần Nói và Viết, sinh viên thường dùng từ này để mô tả quá trình giải quyết vấn đề hoặc đề xuất giải pháp cho các tình huống thực tế. Ngoài IELTS, "solved" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và giáo dục, nơi việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề là một yêu cầu cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



