Bản dịch của từ Something-in-return trong tiếng Việt

Something-in-return

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Something-in-return (Noun)

sˈʌmθˌəftɝnɨʃən
sˈʌmθˌəftɝnɨʃən
01

Cái gì đó được trả lại, trả lại, hoặc hoàn trả.

Something that is given back returned or repaid.

Ví dụ

Kindness is often met with something-in-return.

Điều lành đạo thường được đáp trả bằng một cái gì đó.

She never expects anything-in-return for her good deeds.

Cô ấy không bao giờ mong chờ cái gì đó quay lại với những việc làm tốt của mình.

Did you receive something-in-return for helping your neighbor last week?

Bạn đã nhận được cái gì đó quay lại sau khi giúp đỡ hàng xóm của mình tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/something-in-return/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Something-in-return

Không có idiom phù hợp