Bản dịch của từ Something-in-return trong tiếng Việt
Something-in-return

Something-in-return (Noun)
Kindness is often met with something-in-return.
Điều lành đạo thường được đáp trả bằng một cái gì đó.
She never expects anything-in-return for her good deeds.
Cô ấy không bao giờ mong chờ cái gì đó quay lại với những việc làm tốt của mình.
Did you receive something-in-return for helping your neighbor last week?
Bạn đã nhận được cái gì đó quay lại sau khi giúp đỡ hàng xóm của mình tuần trước chưa?
Cụm từ "something-in-return" thường được hiểu là một sự đáp lại hay đền bù cho một hành động đã nhận. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thể hiện ý nghĩa về sự giao dịch, trong đó một bên cung cấp lợi ích và bên kia đáp lại bằng một hình thức lợi ích tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với trọng tâm là sự trao đổi công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "something-in-return" được hình thành từ cụm từ "something" (điều gì đó) và "in return" (trong sự đền đáp). Cụm từ "in return" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "en retour", từ chữ "retour", mang nghĩa là "trở lại". Ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc nhận lại một điều gì đó sau khi đã cho đi, phản ánh bản chất qua lại trong các mối quan hệ xã hội. Từ này nhấn mạnh sự trao đổi và tương tác giữa các cá nhân trong bối cảnh tương hỗ.
Thuật ngữ "something-in-return" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự trao đổi hoặc đáp trả trong các tình huống xã hội hoặc thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ đối tác, sự cho và nhận giữa các cá nhân hoặc tổ chức, nhấn mạnh tính công bằng và ý thức về trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp