Bản dịch của từ Somnoplasty trong tiếng Việt

Somnoplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somnoplasty (Noun)

səmnˈɑpləsti
səmnˈɑpləsti
01

Một thủ thuật phẫu thuật để điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn.

A surgical procedure for the treatment of obstructive sleep apnea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp điều chỉnh các mô của họng để tăng cường lưu thông không khí trong khi ngủ.

A method of modifying the tissues of the throat to enhance airflow during sleep.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thủ thuật liên quan đến việc sử dụng năng lượng sóng radio để loại bỏ mô thừa trong đường thở.

A type of procedure that involves the use of radiofrequency energy to eliminate excess tissue in the airway.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somnoplasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somnoplasty

Không có idiom phù hợp