Bản dịch của từ Son-in-law trong tiếng Việt

Son-in-law

Noun [U/C]

Son-in-law (Noun)

sʌnɪnlɔ
sˈʌnɪnlɑ
01

Chồng của con mình.

The husband of ones child

Ví dụ

My son-in-law is a doctor.

Con rể của tôi là bác sĩ.

She doesn't like her son-in-law.

Cô ấy không thích con rể của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Son-in-law

Không có idiom phù hợp