Bản dịch của từ Songster trong tiếng Việt
Songster

Songster (Noun)
Một người hát, đặc biệt trôi chảy và khéo léo.
A person who sings especially fluently and skilfully.
The talented songster performed at the community charity event.
Người hát tài năng biểu diễn tại sự kiện từ thiện cộng đồng.
The local songster entertained the crowd with beautiful melodies.
Người hát địa phương giải trí cho đám đông bằng giai điệu đẹp.
The young songster won the singing competition with his exceptional voice.
Người hát trẻ giành chiến thắng trong cuộc thi hát với giọng hát xuất sắc của mình.
Họ từ
"Songster" là một danh từ tiếng Anh chỉ người hoặc động vật có khả năng hát, thường được sử dụng để chỉ những người có tài năng biểu diễn âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được áp dụng cho nhiều loại hình nghệ sĩ, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó thường gắn liền với nghệ sĩ hát nhạc cổ điển hoặc dân gian. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và loại hình âm nhạc mà thuật ngữ này ám chỉ.
Từ "songster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cancere", nghĩa là "hát". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "songeor", mang nghĩa là một người hát, đặc biệt là một ca sĩ thường xuyên hoặc một loài chim có tiếng hót hay. Trong tiếng Anh, "songster" được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển văn hóa âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, đồng thời kết nối với ý nghĩa hiện tại về một người chuyên hát hay một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực âm nhạc.
Từ "songster" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những nghệ sĩ, ca sĩ sáng tác hoặc trình diễn nhạc, đặc biệt trong các thể loại âm nhạc dân gian hoặc truyền thống. Từ này thường xuất hiện trong các học thuyết âm nhạc, phê bình nghệ thuật và văn hóa âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp