Bản dịch của từ Songster trong tiếng Việt

Songster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Songster (Noun)

sˈɑŋstəɹ
sˈɑŋstəɹ
01

Một người hát, đặc biệt trôi chảy và khéo léo.

A person who sings especially fluently and skilfully.

Ví dụ

The talented songster performed at the community charity event.

Người hát tài năng biểu diễn tại sự kiện từ thiện cộng đồng.

The local songster entertained the crowd with beautiful melodies.

Người hát địa phương giải trí cho đám đông bằng giai điệu đẹp.

The young songster won the singing competition with his exceptional voice.

Người hát trẻ giành chiến thắng trong cuộc thi hát với giọng hát xuất sắc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/songster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Songster

Không có idiom phù hợp