Bản dịch của từ Soon-to-be trong tiếng Việt
Soon-to-be

Soon-to-be (Adjective)
The soon-to-be graduates were excited about their upcoming ceremony.
Các sinh viên sắp tốt nghiệp rất háo hức với buổi lễ sắp tới.
The soon-to-be parents were busy preparing the nursery for their baby.
Những bậc cha mẹ sắp tới đang bận rộn chuẩn bị phòng trẻ cho con.
The soon-to-be newlyweds were making plans for their wedding day.
Những cặp đôi sắp cưới đang lên kế hoạch cho ngày cưới của họ.
Soon-to-be (Adverb)
The soon-to-be parents were excited about the upcoming arrival.
Cặp vợ chồng sắp trở thành cha mẹ rất hào hứng với sự xuất hiện sắp tới.
The soon-to-be graduates were preparing for their graduation ceremony.
Các sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp của mình.
The soon-to-be newlyweds were busy planning their wedding celebration.
Cặp đôi sắp kết hôn đang bận rộn chuẩn bị cho lễ kỷ niệm cưới của họ.
Soon-to-be (Phrase)
Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó sẽ sớm có một trạng thái hoặc vai trò cụ thể.
Used to describe someone or something that will soon have a particular status or role.
The soon-to-be parents are excited about their upcoming baby.
Cặp vợ chồng sắp trở thành bố mẹ rất hào hứng với đứa bé sắp đến.
The soon-to-be graduates are preparing for their graduation ceremony.
Những sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp của mình.
The soon-to-be newlyweds are planning their dream wedding.
Những cặp đôi sắp cưới đang lên kế hoạch cho đám cưới mơ ước của họ.
Từ "soon-to-be" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một trạng thái hoặc một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, thường được sử dụng để mô tả đối tượng mà sắp tới sẽ đạt được một vị trí hoặc trạng thái mới. Ví dụ điển hình là "soon-to-be parents" (cặp đôi sắp làm cha mẹ). Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm điệu vùng miền.
Từ "soon-to-be" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "soon" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "snǫ́" có nghĩa là "nhanh chóng" hay "sớm". Tiền tố "to-be" xuất phát từ động từ "to be" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ Proto-Germanic *beōną. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một tình huống trong tương lai gần, nhấn mạnh sự chuyển tiếp từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mới, phản ánh rõ ràng sự thay đổi hoặc sự phát triển trong mối quan hệ hoặc tình huống.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "soon-to-be" xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các tình huống hoặc dự định tương lai. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, như mô tả những người sắp kết hôn hoặc sắp bắt đầu một nghề nghiệp mới. Cách sử dụng này phản ánh ý nghĩa của sự chuyển tiếp và mong đợi, đồng thời nhấn mạnh tính chất gần gũi và triển vọng của những thay đổi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp