Bản dịch của từ Soon-to-be trong tiếng Việt

Soon-to-be

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soon-to-be (Adjective)

sˈutoʊbˌoʊn
sˈutoʊbˌoʊn
01

Sắp trở thành; tương lai.

About to become future.

Ví dụ

The soon-to-be graduates were excited about their upcoming ceremony.

Các sinh viên sắp tốt nghiệp rất háo hức với buổi lễ sắp tới.

The soon-to-be parents were busy preparing the nursery for their baby.

Những bậc cha mẹ sắp tới đang bận rộn chuẩn bị phòng trẻ cho con.

The soon-to-be newlyweds were making plans for their wedding day.

Những cặp đôi sắp cưới đang lên kế hoạch cho ngày cưới của họ.

Soon-to-be (Adverb)

sˈutoʊbˌoʊn
sˈutoʊbˌoʊn
01

Trong tương lai gần; trong thời gian ngắn.

In the near future shortly.

Ví dụ

The soon-to-be parents were excited about the upcoming arrival.

Cặp vợ chồng sắp trở thành cha mẹ rất hào hứng với sự xuất hiện sắp tới.

The soon-to-be graduates were preparing for their graduation ceremony.

Các sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp của mình.

The soon-to-be newlyweds were busy planning their wedding celebration.

Cặp đôi sắp kết hôn đang bận rộn chuẩn bị cho lễ kỷ niệm cưới của họ.

Soon-to-be (Phrase)

sˈutoʊbˌoʊn
sˈutoʊbˌoʊn
01

Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó sẽ sớm có một trạng thái hoặc vai trò cụ thể.

Used to describe someone or something that will soon have a particular status or role.

Ví dụ

The soon-to-be parents are excited about their upcoming baby.

Cặp vợ chồng sắp trở thành bố mẹ rất hào hứng với đứa bé sắp đến.

The soon-to-be graduates are preparing for their graduation ceremony.

Những sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp của mình.

The soon-to-be newlyweds are planning their dream wedding.

Những cặp đôi sắp cưới đang lên kế hoạch cho đám cưới mơ ước của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soon-to-be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soon-to-be

Không có idiom phù hợp