Bản dịch của từ Soothed trong tiếng Việt

Soothed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soothed (Verb)

sˈuðd
sˈuðd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sooth.

Simple past and past participle of sooth.

Ví dụ

The community meeting soothed many residents after the recent crisis.

Cuộc họp cộng đồng đã làm dịu nhiều cư dân sau khủng hoảng gần đây.

The new policies did not soothe the tensions among the citizens.

Các chính sách mới không làm dịu đi những căng thẳng giữa các công dân.

Did the mayor's speech soothe the public's concerns about safety?

Bài phát biểu của thị trưởng có làm dịu những lo ngại của công chúng về an toàn không?

02

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của làm dịu.

Simple past and past participle of soothe.

Ví dụ

The community event soothed tensions between the local residents and authorities.

Sự kiện cộng đồng đã làm dịu căng thẳng giữa cư dân và chính quyền.

The new policy did not soothe the concerns of the citizens.

Chính sách mới không làm dịu đi những lo ngại của công dân.

Did the charity concert soothe the feelings of the affected families?

Buổi hòa nhạc từ thiện có làm dịu cảm xúc của các gia đình bị ảnh hưởng không?

Dạng động từ của Soothed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soothe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soothed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soothed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soothes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soothing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soothed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I have always been drawn to the calming and nature of this colour [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Besides, the ambiance here is very tranquil and relaxing with music playing in the background and beautiful scenery all around [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are refreshing and soul-satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Soothed

Không có idiom phù hợp