Bản dịch của từ Soothed trong tiếng Việt
Soothed

Soothed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sooth.
Simple past and past participle of sooth.
The community meeting soothed many residents after the recent crisis.
Cuộc họp cộng đồng đã làm dịu nhiều cư dân sau khủng hoảng gần đây.
The new policies did not soothe the tensions among the citizens.
Các chính sách mới không làm dịu đi những căng thẳng giữa các công dân.
Did the mayor's speech soothe the public's concerns about safety?
Bài phát biểu của thị trưởng có làm dịu những lo ngại của công chúng về an toàn không?
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của làm dịu.
Simple past and past participle of soothe.
The community event soothed tensions between the local residents and authorities.
Sự kiện cộng đồng đã làm dịu căng thẳng giữa cư dân và chính quyền.
The new policy did not soothe the concerns of the citizens.
Chính sách mới không làm dịu đi những lo ngại của công dân.
Did the charity concert soothe the feelings of the affected families?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm dịu cảm xúc của các gia đình bị ảnh hưởng không?
Dạng động từ của Soothed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soothe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soothed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soothed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soothes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soothing |
Họ từ
Từ "soothed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "soothe", có nghĩa là làm dịu hoặc xoa dịu cảm giác lo lắng, đau đớn hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý, như trong việc làm giảm căng thẳng cho một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "soothed" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh của từng vùng.
Từ "soothed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sōðian", có nghĩa là làm dịu đi, làm yên tâm. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ “sōþ,” mang ý nghĩa là sự chân thật hay sự yên tĩnh. Trong lịch sử, hành động làm dịu thường liên quan đến việc xoa dịu nỗi đau hoặc lo âu. Ngày nay, "soothed" được sử dụng để diễn tả trạng thái an tâm, thoải mái, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và sự an lành.
Từ "soothed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả cảm xúc và trải nghiệm tích cực. Trong văn cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm dịu hoặc xoa dịu cảm xúc của con người, đặc biệt trong các tình huống như chăm sóc sức khỏe, tâm lý hoặc giáo dục, nơi yếu tố an ủi và empaty có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

