Bản dịch của từ Sooting trong tiếng Việt

Sooting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sooting (Verb)

sˈutɨŋ
sˈutɨŋ
01

Để bình tĩnh hoặc an ủi ai đó bằng cách tử tế và thông cảm.

To calm or comfort someone by being kind and sympathetic.

Ví dụ

She was sooting her friend who was upset about the situation.

Cô ấy đang an ủi bạn của mình đang buồn về tình hình.

The counselor spent time sooting the students after the exam stress.

Người tư vấn dành thời gian an ủi các học sinh sau căng thẳng thi cử.

The volunteers are trained to provide sooting support to those in need.

Các tình nguyện viên được đào tạo để cung cấp hỗ trợ an ủi cho những người cần giúp đỡ.

Dạng động từ của Sooting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sooted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sooted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sooting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sooting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Sooting

Không có idiom phù hợp