Bản dịch của từ Sooting trong tiếng Việt
Sooting

Sooting (Verb)
Để bình tĩnh hoặc an ủi ai đó bằng cách tử tế và thông cảm.
To calm or comfort someone by being kind and sympathetic.
She was sooting her friend who was upset about the situation.
Cô ấy đang an ủi bạn của mình đang buồn về tình hình.
The counselor spent time sooting the students after the exam stress.
Người tư vấn dành thời gian an ủi các học sinh sau căng thẳng thi cử.
The volunteers are trained to provide sooting support to those in need.
Các tình nguyện viên được đào tạo để cung cấp hỗ trợ an ủi cho những người cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Sooting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sooting |
Họ từ
"Sooting" là một danh từ chỉ quá trình hình thành và phát tán bồ hóng, thường xảy ra khi các vật liệu hữu cơ bị đốt cháy không hoàn toàn. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và môi trường để mô tả ô nhiễm không khí cũng như tác động của bồ hóng đối với sức khỏe con người và môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "sooting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "soot", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "sūta", có nghĩa là "bụi than". Với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra bụi hoặc bồ hóng, từ này đã phát triển để chỉ hành động bám bẩn hay nhuộm đen bằng bồ hóng. Ngày nay, "sooting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc bám bẩn hoặc ô nhiễm do các sản phẩm quá trình cháy, phản ánh một sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "sooting" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài thi, do đó khả năng sử dụng trong bối cảnh học thuật tiếng Anh là hạn chế. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả hiện tượng sinh ra muội trong quá trình cháy, hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến ô nhiễm không khí và chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
