Bản dịch của từ Soppy trong tiếng Việt

Soppy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soppy (Adjective)

sˈɑpi
sˈɑpi
01

Thiếu tinh thần và sức mạnh của nhân vật; yếu ớt.

Lacking spirit and strength of character feeble.

Ví dụ

Many soppy movies fail to engage the audience effectively.

Nhiều bộ phim sướt mướt không thu hút khán giả một cách hiệu quả.

The soppy speech did not inspire the crowd at all.

Bài phát biểu sướt mướt không truyền cảm hứng cho đám đông chút nào.

Is this soppy novel worth reading for social insights?

Liệu cuốn tiểu thuyết sướt mướt này có đáng đọc để hiểu xã hội không?

02

Nuông chiều bản thân đa cảm.

Selfindulgently sentimental.

Ví dụ

Many people find romantic movies too soppy and unrealistic.

Nhiều người thấy phim lãng mạn quá sướt mướt và không thực tế.

I don't like soppy songs; they make me uncomfortable.

Tôi không thích những bài hát sướt mướt; chúng làm tôi khó chịu.

Are soppy speeches effective in social events?

Có phải những bài phát biểu sướt mướt hiệu quả trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soppy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soppy

Không có idiom phù hợp