Bản dịch của từ Soppy trong tiếng Việt
Soppy

Soppy (Adjective)
Many soppy movies fail to engage the audience effectively.
Nhiều bộ phim sướt mướt không thu hút khán giả một cách hiệu quả.
The soppy speech did not inspire the crowd at all.
Bài phát biểu sướt mướt không truyền cảm hứng cho đám đông chút nào.
Is this soppy novel worth reading for social insights?
Liệu cuốn tiểu thuyết sướt mướt này có đáng đọc để hiểu xã hội không?
Nuông chiều bản thân đa cảm.
Selfindulgently sentimental.
Many people find romantic movies too soppy and unrealistic.
Nhiều người thấy phim lãng mạn quá sướt mướt và không thực tế.
I don't like soppy songs; they make me uncomfortable.
Tôi không thích những bài hát sướt mướt; chúng làm tôi khó chịu.
Are soppy speeches effective in social events?
Có phải những bài phát biểu sướt mướt hiệu quả trong các sự kiện xã hội không?
Từ "soppy" trong tiếng Anh mang nghĩa là cảm xúc quá mức, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về tình cảm hoặc sự thể hiện cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "soppy" thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc tác phẩm nghệ thuật có xu hướng trở nên quá ủy mị hoặc sướt mướt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này một cách phổ biến; thay vào đó, các từ như "sentimental" hoặc "maudlin" có thể được ưa chuộng hơn. Mặc dù các từ này có nghĩa tương tự, "soppy" thường mang sắc thái tiêu cực hơn trong việc chỉ trích sự thái quá trong cảm xúc.
Từ "soppy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sop", có nghĩa là "ướt". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sopa", biểu thị cho một món ăn ướt hoặc nước dùng. Ban đầu, "soppy" được dùng để miêu tả sự ẩm ướt, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những cảm xúc hoặc tình huống thái quá, như sự cảm động hay lãng mạn. Sự chuyển biến này phản ánh tính ướt át trong cảm xúc và hành động mà từ này muốn diễn đạt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "soppy" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về chủ đề văn học hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, "soppy" thường chỉ những nội dung quá đề cao cảm xúc, có thể được áp dụng trong phê bình phim, sách hoặc các sản phẩm văn hóa có chứa yếu tố lãng mạn hoặc tình cảm thái quá. Từ này có phần tiêu cực, thể hiện sự châm biếm đối với tính chất sướt mướt hoặc xuề xòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp