Bản dịch của từ Sorbent trong tiếng Việt

Sorbent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorbent (Noun)

sˈɔɹbənt
sˈɔɹbənt
01

Một chất có đặc tính thu thập các phân tử của chất khác bằng cách hấp phụ.

A substance which has the property of collecting molecules of another substance by sorption.

Ví dụ

Activated carbon is a common sorbent used in air purification systems.

Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến trong hệ thống lọc không khí.

Many people do not know about the role of sorbents in cleaning.

Nhiều người không biết về vai trò của các chất hấp phụ trong việc làm sạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorbent/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.