Bản dịch của từ Sorbent trong tiếng Việt

Sorbent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorbent (Noun)

sˈɔɹbənt
sˈɔɹbənt
01

Một chất có đặc tính thu thập các phân tử của chất khác bằng cách hấp phụ.

A substance which has the property of collecting molecules of another substance by sorption.

Ví dụ

Activated carbon is a common sorbent used in air purification systems.

Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến trong hệ thống lọc không khí.

Many people do not know about the role of sorbents in cleaning.

Nhiều người không biết về vai trò của các chất hấp phụ trong việc làm sạch.

What types of sorbent are used in environmental cleanup efforts?

Các loại chất hấp phụ nào được sử dụng trong nỗ lực làm sạch môi trường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorbent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorbent

Không có idiom phù hợp