Bản dịch của từ Sore point trong tiếng Việt
Sore point

Sore point (Idiom)
His low salary is a sore point for him.
Mức lương thấp là điểm nhạy cảm đối với anh ấy.
She tries to avoid discussing politics, a sore point.
Cô ấy cố gắng tránh bàn luận về chính trị, một điểm nhạy cảm.
Is talking about her ex-boyfriend a sore point for Mary?
Việc nói về bạn trai cũ của cô ấy là một điểm nhạy cảm với Mary?
"Sore point" là một cụm danh từ sử dụng để chỉ một chủ đề, vấn đề hoặc khía cạnh nào đó gây nhạy cảm, khó chịu hoặc tranh cãi trong một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này. Tuy nhiên, sự sử dụng cụm từ này có thể phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể tại từng vùng.
Cụm từ "sore point" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sore" (đau, nhức) và "point" (điểm). Từ "sore" bắt nguồn từ tiếng Old English "sār", có nghĩa là đau đớn hoặc châm chích, trong khi "point" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là chấm hoặc điểm. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với việc chỉ ra những chủ đề nhạy cảm, gây ra cảm giác khó chịu hoặc đau đớn trong cuộc trò chuyện, phản ánh tính chất và ý nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "sore point" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và bài viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về những vấn đề nhạy cảm hoặc mâu thuẫn. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn trình bày quan điểm hoặc trong bối cảnh trao đổi ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội để chỉ các vấn đề gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp