Bản dịch của từ Sorry not sorry trong tiếng Việt

Sorry not sorry

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorry not sorry (Idiom)

01

Dùng để biểu thị rằng một người không cảm thấy hối hận về việc mình đã làm.

Used to indicate that one does not feel remorse for something that one has done.

Ví dụ

I posted my opinion online; sorry not sorry for sharing it.

Tôi đã đăng ý kiến của mình trực tuyến; không hối tiếc khi chia sẻ.

She apologized for her blunt comments, but she's sorry not sorry.

Cô ấy xin lỗi vì những bình luận thẳng thắn, nhưng không hối tiếc.

Are you really sorry not sorry for your controversial views?

Bạn có thực sự không hối tiếc về quan điểm gây tranh cãi của mình không?

02

Thể hiện sự thờ ơ hoặc thiếu ăn năn về một hành động trong quá khứ.

Expressing indifference or lack of contrition for a past action.

Ví dụ

She posted a rude comment online, sorry not sorry.

Cô ấy đã đăng một bình luận thô lỗ trên mạng, không hối tiếc.

He doesn't feel guilty about his actions, sorry not sorry.

Anh ấy không cảm thấy tội lỗi về hành động của mình, không hối tiếc.

Are you really sorry not sorry for your behavior?

Bạn có thực sự không hối tiếc về hành vi của mình không?

03

Thường được sử dụng một cách mỉa mai để truyền đạt sự thiếu xin lỗi về một hành vi.

Often used sarcastically to convey a lack of apology for a behavior.

Ví dụ

She said, 'Sorry not sorry' after missing the meeting again.

Cô ấy nói, 'Xin lỗi nhưng không xin lỗi' sau khi lại bỏ cuộc họp.

He is not sorry not sorry for his rude comments online.

Anh ấy không xin lỗi vì những bình luận thô lỗ trên mạng.

Are you really sorry not sorry for your behavior at the party?

Bạn có thực sự không xin lỗi vì hành vi của bạn tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorry not sorry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorry not sorry

Không có idiom phù hợp