Bản dịch của từ Sorry not sorry trong tiếng Việt
Sorry not sorry

Sorry not sorry (Idiom)
I posted my opinion online; sorry not sorry for sharing it.
Tôi đã đăng ý kiến của mình trực tuyến; không hối tiếc khi chia sẻ.
She apologized for her blunt comments, but she's sorry not sorry.
Cô ấy xin lỗi vì những bình luận thẳng thắn, nhưng không hối tiếc.
Are you really sorry not sorry for your controversial views?
Bạn có thực sự không hối tiếc về quan điểm gây tranh cãi của mình không?
Thể hiện sự thờ ơ hoặc thiếu ăn năn về một hành động trong quá khứ.
Expressing indifference or lack of contrition for a past action.
She posted a rude comment online, sorry not sorry.
Cô ấy đã đăng một bình luận thô lỗ trên mạng, không hối tiếc.
He doesn't feel guilty about his actions, sorry not sorry.
Anh ấy không cảm thấy tội lỗi về hành động của mình, không hối tiếc.
Are you really sorry not sorry for your behavior?
Bạn có thực sự không hối tiếc về hành vi của mình không?
She said, 'Sorry not sorry' after missing the meeting again.
Cô ấy nói, 'Xin lỗi nhưng không xin lỗi' sau khi lại bỏ cuộc họp.
He is not sorry not sorry for his rude comments online.
Anh ấy không xin lỗi vì những bình luận thô lỗ trên mạng.
Are you really sorry not sorry for your behavior at the party?
Bạn có thực sự không xin lỗi vì hành vi của bạn tại bữa tiệc không?
Cụm từ "sorry not sorry" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, mang ý nghĩa thể hiện sự không hối tiếc về một hành động hoặc phát ngôn nào đó. Câu này thường xuất hiện trong văn phong của giới trẻ và có thể diễn đạt sự thẳng thắn hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, có thể được thay thế bằng các cụm từ tương tự nhưng mang sắc thái khác nhau.
Cụm từ "sorry not sorry" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, thể hiện sự không hối tiếc về hành động hay lời nói của mình. Nguyên gốc là từ "sorry", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", mang ý nghĩa "được chỉ định". Cấu trúc "not sorry" tạo cảm xúc châm biếm, cung cấp một nghịch lý mạnh mẽ khi đối diện với sự thường lệ trong xã hội về việc bày tỏ sự hối lỗi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa pop, đặc biệt là trên mạng xã hội.
Cụm từ "sorry not sorry" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người nói thường sử dụng ngôn ngữ chính thức hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và truyền thông xã hội, mang ý nghĩa thể hiện sự không hối tiếc về hành động của mình. Nó phù hợp trong các bối cảnh thân mật, khi người nói muốn thể hiện sự quyết đoán hoặc châm biếm về tình huống.