Bản dịch của từ Sort out trong tiếng Việt
Sort out

Sort out (Verb)
Sắp xếp mọi thứ hoặc giải quyết chúng sao cho mọi thứ đều theo đúng thứ tự.
To arrange things or deal with them so that everything is in the right order.
Can you sort out the information for your IELTS essay?
Bạn có thể sắp xếp thông tin cho bài luận IELTS của bạn không?
She always struggles to sort out her ideas during the speaking test.
Cô ấy luôn gặp khó khăn khi sắp xếp ý tưởng của mình trong bài thi nói.
Did you manage to sort out the main points in your writing?
Bạn đã sắp xếp được các điểm chính trong bài viết của mình chưa?
Sort out (Phrase)
She needs to sort out her issues before the IELTS exam.
Cô ấy cần giải quyết vấn đề trước kỳ thi IELTS.
It's important not to ignore and sort out social problems.
Quan trọng là không bỏ qua và giải quyết các vấn đề xã hội.
Do you know how to sort out conflicts in a community?
Bạn có biết cách giải quyết xung đột trong cộng đồng không?
Cụm động từ "sort out" có nghĩa là sắp xếp hoặc giải quyết một vấn đề, tình huống hoặc một tập hợp thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tổ chức hoặc phân loại thông tin, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể bao hàm cả việc giải quyết vấn đề giữa các cá nhân. Phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng tiếng Anh toàn cầu.
Cụm từ "sort out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "sort" bắt nguồn từ tiếng Latin "sors" nghĩa là "lot" hay "fate", liên quan đến quá trình phân loại. Kể từ thế kỷ 15, "sort" được sử dụng để chỉ việc phân loại hay sắp xếp các đối tượng theo tiêu chí nhất định. Hiện nay, "sort out" không chỉ ám chỉ hành động tổ chức lại mà còn được sử dụng để chỉ việc giải quyết các vấn đề phức tạp, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa của thuật ngữ này.
Cụm từ "sort out" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự tổ chức thông tin và giải quyết vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc sắp xếp, phân loại hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. "Sort out" cũng có thể liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân, thể hiện tính ứng dụng rộng rãi của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



