Bản dịch của từ Sos trong tiếng Việt
Sos

Sos (Noun)
Tín hiệu mã morse biểu thị tình trạng cực kỳ nguy cấp, đặc biệt được sử dụng bởi các tàu thuyền trên biển.
A morse code signal representing extreme distress used especially by ships at sea.
The ship sent out an SOS signal when it was sinking.
Con tàu phát ra tín hiệu SOS khi đang chìm.
The crew immediately responded to the SOS call for help.
Phi hành đoàn ngay lập tức đáp ứng cuộc gọi SOS cầu cứu.
The SOS message was picked up by nearby vessels.
Tin nhắn SOS đã được các tàu gần đây nhận được.
Họ từ
"SOS" là một tín hiệu cứu trợ quốc tế được sử dụng để kêu gọi sự giúp đỡ khẩn cấp. Từ này xuất phát từ mã Morse, trong đó "SOS" được biểu thị bằng ba dấu chấm, ba dấu gạch và ba dấu chấm. Mặc dù không có ý nghĩa cụ thể nào trong ngôn ngữ tự nhiên, nó thường được hiểu là "Save Our Souls" hoặc "Save Our Ship". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "SOS" được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh khẩn cấp mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sos" có nguồn gốc từ cụm chữ "Save Our Ship" trong tiếng Anh, được sử dụng từ thế kỷ 20 như một tín hiệu cấp cứu trong hàng hải. Mặc dù có nhiều ý kiến về nguồn gốc, "sos" đã nhanh chóng trở thành biểu tượng toàn cầu cho tình huống nguy cấp cần sự trợ giúp. Sự phổ biến của tín hiệu này trong các tình huống khẩn cấp hiện nay đã củng cố ý nghĩa và cách thức sử dụng của nó trong ngữ cảnh truyền thông và văn hóa đại chúng.
Từ "sos" có sự xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt sự khẩn cấp hoặc tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, "sos" thường được dùng trong tình huống y tế hoặc cứu hộ, nhằm truyền đạt nhu cầu cấp thiết cho sự giúp đỡ. Việc sử dụng từ này phản ánh sự cần thiết và tính kịp thời trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp