Bản dịch của từ Sos trong tiếng Việt

Sos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sos (Noun)

sˈɔs
sˈɔs
01

Tín hiệu mã morse biểu thị tình trạng cực kỳ nguy cấp, đặc biệt được sử dụng bởi các tàu thuyền trên biển.

A morse code signal representing extreme distress used especially by ships at sea.

Ví dụ

The ship sent out an SOS signal when it was sinking.

Con tàu phát ra tín hiệu SOS khi đang chìm.

The crew immediately responded to the SOS call for help.

Phi hành đoàn ngay lập tức đáp ứng cuộc gọi SOS cầu cứu.

The SOS message was picked up by nearby vessels.

Tin nhắn SOS đã được các tàu gần đây nhận được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sos

Không có idiom phù hợp