Bản dịch của từ Sound check trong tiếng Việt
Sound check

Sound check (Noun)
The band did a sound check before the concert.
Ban nhạc đã thực hiện âm thanh trước buổi hòa nhạc.
The singer skipped the sound check and had technical issues.
Ca sĩ đã bỏ qua kiểm tra âm thanh và gặp vấn đề kỹ thuật.
Did you remember to do the sound check for your presentation?
Bạn có nhớ làm kiểm tra âm thanh cho bài thuyết trình của mình không?
Quá trình điều chỉnh hoặc hiệu chỉnh hệ thống âm thanh.
The process of adjusting or calibrating sound systems.
The sound check before the concert was thorough and efficient.
Quá trình kiểm âm trước buổi hòa nhạc rất cẩn thận và hiệu quả.
The band skipped the sound check, causing technical issues during the show.
Ban nhạc đã bỏ qua việc kiểm âm, gây ra vấn đề kỹ thuật trong buổi biểu diễn.
Was the sound check completed before the live performance started?
Quá trình kiểm âm đã hoàn thành trước khi buổi biểu diễn bắt đầu chưa?
Did you do the sound check before the concert started?
Bạn đã thực hiện kiểm tra âm thanh trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu chưa?
The band skipped the sound check, and the audio was terrible.
Ban nhạc đã bỏ qua việc kiểm tra âm thanh, và âm thanh rất tồi tệ.
A proper sound check is crucial for a successful performance, right?
Một kiểm tra âm thanh đúng cách là rất quan trọng cho một buổi biểu diễn thành công, phải không?
"Sound check" là một thuật ngữ trong âm nhạc dùng để chỉ quy trình thử nghiệm âm thanh trước khi biểu diễn trực tiếp, nhằm đảm bảo chất lượng âm thanh phù hợp và không có sự cố kỹ thuật. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ "sound" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sonus", nghĩa là âm thanh. Lịch sử từ này gắn liền với việc mô tả các hiện tượng âm thanh trong tự nhiên. Ban đầu, "sound" được sử dụng để chỉ âm thanh vật lý, nhưng theo thời gian, từ này đã được mở rộng để bao gồm các khía cạnh kỹ thuật của âm thanh, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc và sản xuất âm thanh. Việc kiểm tra âm thanh (sound check) hiện nay thường được thực hiện trước khi biểu diễn để đảm bảo chất lượng âm thanh đạt yêu cầu.
Từ "sound check" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là trong việc chuẩn bị trước buổi biểu diễn để đảm bảo chất lượng âm thanh. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể không cao do tính chất chuyên môn, nhưng nó có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài nói liên quan đến âm nhạc và biểu diễn. Từ này cũng được dùng trong các cuộc họp hoặc sự kiện để kiểm tra thiết bị âm thanh.