Bản dịch của từ Sound check trong tiếng Việt

Sound check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound check (Noun)

sˈaʊnd tʃˈɛk
sˈaʊnd tʃˈɛk
01

Diễn tập hoặc kiểm tra thiết bị âm thanh để đảm bảo chất lượng trước khi biểu diễn.

A rehearsal or test of audio equipment to ensure quality before a performance.

Ví dụ

The band did a sound check before the concert.

Ban nhạc đã thực hiện âm thanh trước buổi hòa nhạc.

The singer skipped the sound check and had technical issues.

Ca sĩ đã bỏ qua kiểm tra âm thanh và gặp vấn đề kỹ thuật.

Did you remember to do the sound check for your presentation?

Bạn có nhớ làm kiểm tra âm thanh cho bài thuyết trình của mình không?

02

Quá trình điều chỉnh hoặc hiệu chỉnh hệ thống âm thanh.

The process of adjusting or calibrating sound systems.

Ví dụ

The sound check before the concert was thorough and efficient.

Quá trình kiểm âm trước buổi hòa nhạc rất cẩn thận và hiệu quả.

The band skipped the sound check, causing technical issues during the show.

Ban nhạc đã bỏ qua việc kiểm âm, gây ra vấn đề kỹ thuật trong buổi biểu diễn.

Was the sound check completed before the live performance started?

Quá trình kiểm âm đã hoàn thành trước khi buổi biểu diễn bắt đầu chưa?

03

Một bài kiểm tra cơ bản để kiểm tra chất lượng âm thanh trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

A baseline test to check sound quality in live performances.

Ví dụ

Did you do the sound check before the concert started?

Bạn đã thực hiện kiểm tra âm thanh trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu chưa?

The band skipped the sound check, and the audio was terrible.

Ban nhạc đã bỏ qua việc kiểm tra âm thanh, và âm thanh rất tồi tệ.

A proper sound check is crucial for a successful performance, right?

Một kiểm tra âm thanh đúng cách là rất quan trọng cho một buổi biểu diễn thành công, phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound check

Không có idiom phù hợp