Bản dịch của từ Sound engineer trong tiếng Việt

Sound engineer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound engineer (Noun)

sˈaʊnd ˈɛndʒənˈɪɹ
sˈaʊnd ˈɛndʒənˈɪɹ
01

Chuyên gia chịu trách nhiệm giám sát việc ghi và trộn âm thanh trong quá trình sản xuất âm nhạc hoặc biểu diễn trực tiếp.

A professional responsible for overseeing sound recording and mixing during music production or live performances.

Ví dụ

The sound engineer worked on Taylor Swift's concert in Los Angeles.

Kỹ sư âm thanh đã làm việc cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift ở Los Angeles.

The sound engineer did not attend the meeting about social events.

Kỹ sư âm thanh đã không tham dự cuộc họp về các sự kiện xã hội.

Is the sound engineer available for the community music festival next month?

Kỹ sư âm thanh có sẵn cho lễ hội âm nhạc cộng đồng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound engineer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] When she was almost home, she heard the of an coming towards her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Sound engineer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.