Bản dịch của từ Sound engineer trong tiếng Việt
Sound engineer

Sound engineer (Noun)
Chuyên gia chịu trách nhiệm giám sát việc ghi và trộn âm thanh trong quá trình sản xuất âm nhạc hoặc biểu diễn trực tiếp.
A professional responsible for overseeing sound recording and mixing during music production or live performances.
The sound engineer worked on Taylor Swift's concert in Los Angeles.
Kỹ sư âm thanh đã làm việc cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift ở Los Angeles.
The sound engineer did not attend the meeting about social events.
Kỹ sư âm thanh đã không tham dự cuộc họp về các sự kiện xã hội.
Is the sound engineer available for the community music festival next month?
Kỹ sư âm thanh có sẵn cho lễ hội âm nhạc cộng đồng tháng tới không?
Kỹ sư âm thanh (sound engineer) là chuyên gia trong lĩnh vực ghi âm, sản xuất âm thanh và xử lý tín hiệu âm thanh. Họ làm việc chủ yếu trong các lĩnh vực âm nhạc, phim, truyền hình và sự kiện trực tiếp. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, một số khía cạnh về công nghệ âm thanh có thể khác biệt, như thiết bị và kỹ thuật được ưa chuộng, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp tại từng khu vực.
Thuật ngữ "sound engineer" có nguồn gốc từ các từ ghép trong tiếng Anh. Từ "sound" xuất phát từ tiếng Latin "sonus", có nghĩa là âm thanh, trong khi "engineer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingeniarius", chỉ người có khả năng sáng tạo và thiết kế. Kể từ thế kỷ 20, "sound engineer" đã được sử dụng để chỉ những người chuyên về kỹ thuật âm thanh trong sản xuất âm nhạc, phim ảnh và truyền thông, phản ánh sự phát triển của công nghệ âm thanh và vai trò của kỹ thuật viên trong ngành công nghiệp giải trí hiện đại.
Từ "sound engineer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến môn Nghe và Nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh làm quen với các nghề nghiệp trong ngành công nghiệp âm nhạc và sản xuất. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc mô tả vai trò của kỹ thuật viên âm thanh trong các dự án nghệ thuật hoặc sản xuất. Hơn nữa, "sound engineer" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo chuyên ngành và tài liệu nghiên cứu liên quan đến công nghệ âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
