Bản dịch của từ Sound one's horn trong tiếng Việt

Sound one's horn

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound one's horn (Phrase)

sˈaʊnd wˈʌnz hˈɔɹn
sˈaʊnd wˈʌnz hˈɔɹn
01

Tạo ra tiếng động lớn bằng cách đẩy hoặc thổi còi trong xe.

To make a loud noise by pushing or blowing a horn in a vehicle.

Ví dụ

Drivers in the city often sound their horns in traffic jams.

Tài xế ở thành phố thường thổi còi khi kẹt xe.

The impatient driver sounded his horn loudly on the highway.

Tài xế nóng tính đã thổi còi lớn trên cao tốc.

It is considered rude to sound one's horn unnecessarily late at night.

Thường được coi là không lịch sự khi thổi còi không cần thiết vào khuya.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound one's horn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound one's horn

Không có idiom phù hợp