Bản dịch của từ Sound one's horn trong tiếng Việt
Sound one's horn

Sound one's horn (Phrase)
Drivers in the city often sound their horns in traffic jams.
Tài xế ở thành phố thường thổi còi khi kẹt xe.
The impatient driver sounded his horn loudly on the highway.
Tài xế nóng tính đã thổi còi lớn trên cao tốc.
It is considered rude to sound one's horn unnecessarily late at night.
Thường được coi là không lịch sự khi thổi còi không cần thiết vào khuya.
Cụm từ "sound one's horn" có nghĩa là phát ra âm thanh từ còi xe, thường được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc bày tỏ sự cảnh báo trong giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và thường được nghe trong ngữ cảnh lái xe. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm này mà thường dùng "honk". Sự khác biệt này tiềm ẩn trong phong cách giao tiếp và văn hóa giao thông của hai khu vực.
Cụm từ "sound one's horn" có nguồn gốc từ động từ "sound" trong tiếng Latin là "sonare", có nghĩa là phát ra âm thanh. Nguyên thủy, “horn” (sừng) đề cập đến các vật thể tự nhiên như sừng động vật, được gia công để tạo ra âm thanh. Trong lịch sử, việc sử dụng tiếng sừng bắt đầu từ các tín hiệu cảnh báo và thông báo. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động cảnh báo hoặc khêu gợi sự chú ý, vẫn giữ được ý nghĩa về âm thanh và sự giao tiếp.
Cụm từ "sound one's horn" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông và giao tiếp hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng cụm từ này không cao, chủ yếu liên quan đến bài nghe và nói, thể hiện hành động bấm còi xe. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi của tài xế, nhắc nhở người đi bộ hoặc trong các diễn đàn thảo luận về an toàn giao thông. Cụm từ này ít khi thấy trong văn viết học thuật.