Bản dịch của từ Soupy trong tiếng Việt

Soupy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soupy (Adjective)

sˈupi
sˈupi
01

Có sự xuất hiện hoặc tính nhất quán của súp.

Having the appearance or consistency of soup.

Ví dụ

The discussion about climate change felt soupy and lacked clear direction.

Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có vẻ mờ mịt và thiếu hướng đi rõ ràng.

The arguments presented were not soupy; they were clear and concise.

Các lập luận được trình bày không mờ mịt; chúng rõ ràng và ngắn gọn.

Is the conversation about poverty too soupy to understand?

Liệu cuộc trò chuyện về nghèo đói có quá mờ mịt để hiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soupy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soupy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.