Bản dịch của từ Soupy trong tiếng Việt
Soupy

Soupy (Adjective)
Có sự xuất hiện hoặc tính nhất quán của súp.
Having the appearance or consistency of soup.
The discussion about climate change felt soupy and lacked clear direction.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có vẻ mờ mịt và thiếu hướng đi rõ ràng.
The arguments presented were not soupy; they were clear and concise.
Các lập luận được trình bày không mờ mịt; chúng rõ ràng và ngắn gọn.
Is the conversation about poverty too soupy to understand?
Liệu cuộc trò chuyện về nghèo đói có quá mờ mịt để hiểu không?
Họ từ
Từ "soupy" là tính từ mô tả trạng thái của một món ăn có độ lỏng như súp, thường dùng để chỉ các món có nhiều chất lỏng, khiến chúng có kết cấu giống như súp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "soupy" có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, nó có thể được dùng để mô tả một tình huống, thời tiết, hoặc tính chất nào đó ẩm ướt, nặng nề, như "a soupy atmosphere" (bầu không khí ẩm ướt).
Từ "soupy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "soup", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "soupe", bắt nguồn từ tiếng Latin "suppa", nghĩa là "bánh mì ngâm trong nước". Về mặt lịch sử, từ này ám chỉ đến món ăn dạng lỏng có chứa các thành phần khác nhau. Đến nay, "soupy" đã phát triển thành một tính từ chỉ một chất lượng nhất định của đồ ăn, thường liên quan đến độ lỏng, đặc biệt trong các món súp hay nước dùng.
Từ "soupy" là một tính từ mô tả kết cấu của món ăn, đặc biệt là các món có nước hoặc lỏng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và bài nói về ẩm thực, với tần suất vừa phải. Ngoài ra, "soupy" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi mô tả đặc điểm của món ăn. Khả năng sử dụng từ này trong bối cảnh giao tiếp là cao, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chế biến và thưởng thức ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp