Bản dịch của từ Sour grapes trong tiếng Việt
Sour grapes

Sour grapes (Noun)
Sour grapes are often used to make high-quality wine in California.
Nho chua thường được dùng để làm rượu vang chất lượng cao ở California.
Many people do not enjoy sour grapes due to their tartness.
Nhiều người không thích nho chua vì vị chua của chúng.
Are sour grapes popular in fruit salads at social gatherings?
Nho chua có phổ biến trong các món salad trái cây tại các buổi tụ họp không?
Sour grapes (Idiom)
She called his success sour grapes because she failed to achieve it.
Cô ấy gọi thành công của anh ta là chua chát vì cô thất bại.
Many people express sour grapes about celebrities' lavish lifestyles.
Nhiều người bày tỏ sự chua chát về lối sống xa hoa của người nổi tiếng.
Is his criticism just sour grapes or a valid concern?
Liệu sự chỉ trích của anh ta chỉ là chua chát hay là mối quan tâm hợp lý?
"Sour grapes" là một thành ngữ có nguồn gốc từ câu chuyện "Sò lông" của Aesop, diễn tả thái độ châm biếm khi một cá nhân phủ nhận giá trị của một điều họ không thể đạt được. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc sự biện minh cho sự thất vọng. Không có sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "sour grapes" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "vitis acerba", ngụ ý sự chua chát hoặc thất vọng. Trong truyền thuyết "The Fox and the Grapes" của Aesop, nhân vật cáo không thể với tới những trái nho mà cho rằng chúng là chua, từ đó hình thành ý nghĩa gợi ý rằng người ta thường hạ thấp giá trị của những điều mình không thể có. Ý nghĩa này vẫn được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ sự biện minh cho sự khao khát không đạt được.
"Câu nói 'sour grapes' xuất phát từ một câu chuyện trong ngụ ngôn của Æsop, thường được sử dụng để chỉ sự ghen tỵ hoặc sự biện minh cho việc không đạt được điều gì đó. Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc tâm lý. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện, bài viết xã hội và phân tích tâm lý, thường để mô tả sự phủ nhận đối với những điều không thể đạt được".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp