Bản dịch của từ Source material trong tiếng Việt
Source material
Source material (Noun)
The source material for my essay was a 2022 Pew Research report.
Tài liệu gốc cho bài luận của tôi là báo cáo Pew Research 2022.
There is no source material available for this social studies project.
Không có tài liệu gốc nào cho dự án nghiên cứu xã hội này.
What source material did you use for your social behavior analysis?
Bạn đã sử dụng tài liệu gốc nào cho phân tích hành vi xã hội của mình?
The report used several source materials to support its social claims.
Báo cáo đã sử dụng nhiều tài liệu nguồn để hỗ trợ các tuyên bố xã hội.
Many students do not cite their source materials in their essays.
Nhiều sinh viên không trích dẫn tài liệu nguồn trong bài luận của họ.
What source materials did you use for your social research project?
Bạn đã sử dụng tài liệu nguồn nào cho dự án nghiên cứu xã hội của mình?
Các tác phẩm đã xuất bản hoặc chưa xuất bản cung cấp thông tin hoặc bằng chứng cho nghiên cứu.
Published or unpublished works that provide information or evidence for research.
Many students use source material for their social science research projects.
Nhiều sinh viên sử dụng tài liệu nguồn cho dự án nghiên cứu xã hội.
Students do not always cite their source material in their essays.
Sinh viên không phải lúc nào cũng trích dẫn tài liệu nguồn trong bài luận.
What source material did you find for your social studies paper?
Bạn đã tìm thấy tài liệu nguồn nào cho bài viết nghiên cứu xã hội?
Tài liệu nguồn (source material) là thuật ngữ chỉ các tài liệu hoặc thông tin được sử dụng làm căn cứ để xây dựng một công trình nghiên cứu, bài viết hoặc báo cáo. Tài liệu này có thể bao gồm sách, bài báo, dữ liệu định lượng, phỏng vấn, và nhiều hình thức thông tin khác. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và viết tắt. Ở Anh, thuật ngữ thường được viết là "source material", trong khi ở Mỹ, việc dùng "source" như một động từ hay danh từ thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật.