Bản dịch của từ Source material trong tiếng Việt

Source material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Source material (Noun)

soʊɹs mətˈiɹil
soʊɹs mətˈiɹil
01

Vật liệu gốc từ đó một cái gì đó được tạo ra hoặc phát triển.

The original materials from which something is created or developed.

Ví dụ

The source material for my essay was a 2022 Pew Research report.

Tài liệu gốc cho bài luận của tôi là báo cáo Pew Research 2022.

There is no source material available for this social studies project.

Không có tài liệu gốc nào cho dự án nghiên cứu xã hội này.

What source material did you use for your social behavior analysis?

Bạn đã sử dụng tài liệu gốc nào cho phân tích hành vi xã hội của mình?

02

Một tài liệu, một mảnh thông tin, hoặc vật liệu được sử dụng làm cơ sở cho một lập luận, yêu cầu, hoặc cuộc điều tra.

A document, piece of information, or material used as a basis for an argument, claim, or inquiry.

Ví dụ

The report used several source materials to support its social claims.

Báo cáo đã sử dụng nhiều tài liệu nguồn để hỗ trợ các tuyên bố xã hội.

Many students do not cite their source materials in their essays.

Nhiều sinh viên không trích dẫn tài liệu nguồn trong bài luận của họ.

What source materials did you use for your social research project?

Bạn đã sử dụng tài liệu nguồn nào cho dự án nghiên cứu xã hội của mình?

03

Các tác phẩm đã xuất bản hoặc chưa xuất bản cung cấp thông tin hoặc bằng chứng cho nghiên cứu.

Published or unpublished works that provide information or evidence for research.

Ví dụ

Many students use source material for their social science research projects.

Nhiều sinh viên sử dụng tài liệu nguồn cho dự án nghiên cứu xã hội.

Students do not always cite their source material in their essays.

Sinh viên không phải lúc nào cũng trích dẫn tài liệu nguồn trong bài luận.

What source material did you find for your social studies paper?

Bạn đã tìm thấy tài liệu nguồn nào cho bài viết nghiên cứu xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Source material cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] However, written documents such as books, magazines, newspapers, and online articles are still an excellent of learning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Source material

Không có idiom phù hợp