Bản dịch của từ Soured trong tiếng Việt
Soured

Soured (Verb)
Gây ra cảm giác oán giận hay cay đắng.
To cause to experience or feel resentment or bitterness.
The unfair treatment soured their relationship during the community project.
Sự đối xử không công bằng đã làm cho mối quan hệ của họ trở nên tồi tệ.
The criticism did not soured my enthusiasm for volunteering in the charity.
Sự chỉ trích không làm tôi mất hứng thú với việc tình nguyện cho từ thiện.
Did the negative feedback soured your opinion about the social event?
Liệu phản hồi tiêu cực có làm bạn thay đổi ý kiến về sự kiện xã hội không?
The recent protests soured public opinion about the government quickly.
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm xấu đi ý kiến công chúng về chính phủ.
People do not believe that the situation has soured significantly.
Mọi người không tin rằng tình hình đã xấu đi đáng kể.
Has the pandemic soured relationships among communities in our city?
Liệu đại dịch đã làm xấu đi mối quan hệ giữa các cộng đồng trong thành phố chúng ta chưa?
The milk soured after being left out for two hours.
Sữa đã bị chua sau khi để ngoài hai giờ.
The community's trust soured due to the recent scandal.
Niềm tin của cộng đồng đã trở nên chua chát vì vụ bê bối gần đây.
Has the relationship soured since the last community meeting?
Mối quan hệ đã trở nên chua chát kể từ cuộc họp cộng đồng lần trước chưa?
Soured (Adjective)
The soured milk caused a lot of complaints at the school event.
Sữa bị hỏng đã gây ra nhiều phàn nàn tại sự kiện trường.
The soured relationships between friends affected their group project negatively.
Mối quan hệ xấu đi giữa bạn bè đã ảnh hưởng tiêu cực đến dự án nhóm.
Did the soured food lead to any health issues in the community?
Thức ăn bị hỏng có gây ra vấn đề sức khỏe nào trong cộng đồng không?
Cay đắng hoặc không thân thiện trong tính cách hoặc thái độ.
Bitter or unfriendly in disposition or attitude.
After the argument, her attitude soured towards her friends.
Sau cuộc tranh cãi, thái độ của cô ấy trở nên chua chát với bạn bè.
His soured disposition made social gatherings uncomfortable for everyone.
Thái độ chua chát của anh ấy khiến các buổi gặp gỡ xã hội trở nên khó chịu.
Why did his attitude sour at the party last night?
Tại sao thái độ của anh ấy lại trở nên chua chát trong bữa tiệc tối qua?
Họ từ
Từ "soured" là quá khứ phân từ của động từ "sour", có nghĩa là biến đổi từ trạng thái ngọt ngào sang chua, thường dùng để mô tả thực phẩm như sữa hoặc trái cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "soured" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ do cách nhấn nhá âm tiết của người nói. "Soured" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ mối quan hệ hoặc tâm trạng trở nên xấu đi.
Từ "soured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sour", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sour", và có gốc từ tiếng Latinh "suculum", mang nghĩa là "thần khí" hoặc "sinh tố". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về quá trình sản xuất axit hoặc biến đổi thực phẩm từ trạng thái ngọt ngào sang chua. Ngày nay, "soured" không chỉ mô tả trạng thái thực phẩm mà còn được sử dụng để chỉ tâm trạng hoặc mối quan hệ bị tiêu cực, phản ánh sự chuyển biến từ tích cực sang tiêu cực.
Từ "soured" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kì thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc sự biến đổi trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh thông thường, từ này được sử dụng để chỉ sự biến chất của thực phẩm, như sữa hay trái cây, hoặc mô tả tình trạng tâm lý tiêu cực của một cá nhân. Do đó, ngữ cảnh của từ này thường liên quan đến sự thay đổi từ tích cực sang tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
