Bản dịch của từ Sours trong tiếng Việt
Sours

Sours (Noun)
Many people enjoy sours at social gatherings, like green apples.
Nhiều người thích trái chua trong các buổi gặp gỡ xã hội, như táo xanh.
Sours do not appeal to everyone, especially at parties.
Trái chua không thu hút mọi người, đặc biệt là tại các bữa tiệc.
Do you prefer sours like apples or sweeter fruits at events?
Bạn thích trái chua như táo hay trái ngọt hơn trong các sự kiện?
Sours (Verb)
His rude comments often sours our group discussions during meetings.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy thường làm hỏng các cuộc thảo luận nhóm.
Negative attitudes can sours friendships over time.
Thái độ tiêu cực có thể làm hỏng tình bạn theo thời gian.
Does jealousy sours your relationship with your classmates?
Liệu sự ghen tị có làm hỏng mối quan hệ của bạn với bạn học không?
The milk sours quickly in warm temperatures during summer months.
Sữa trở nên chua nhanh chóng trong nhiệt độ ấm vào mùa hè.
The lemonade does not sour when kept in the refrigerator.
Nước chanh không bị chua khi được giữ trong tủ lạnh.
Does the fruit sours after a few days on the counter?
Trái cây có trở nên chua sau vài ngày trên bàn không?
Làm hỏng hoặc giảm chất lượng, thường là về hương vị hoặc chất lượng.
To spoil or deteriorate typically in taste or quality.
The milk sours quickly in warm weather, causing waste.
Sữa nhanh hỏng trong thời tiết ấm, gây lãng phí.
The fruit does not sour if stored correctly in the fridge.
Trái cây không hỏng nếu được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.
Does the leftover food sour after a few days?
Thức ăn thừa có hỏng sau vài ngày không?
Sours (Adjective)
The sours in the debate made it uncomfortable for everyone involved.
Những điều chua chát trong cuộc tranh luận khiến mọi người không thoải mái.
The discussion about social issues is not always sours and negative.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng chua chát và tiêu cực.
Why do some social interactions leave a sours feeling afterward?
Tại sao một số tương tác xã hội lại để lại cảm giác chua chát sau đó?
Họ từ
Từ "sours" là danh từ số nhiều, diễn tả các loại đồ uống hoặc món ăn có vị chua, thường do sự hiện diện của axit. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ các loại cocktail chua như "whiskey sour". Ở Anh, phiên bản cụ thể của món này cũng được gọi là "sour", nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong văn cảnh ẩm thực. Trong tiếng Mỹ, "sours" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ mọi loại đồ uống hoặc món ăn có vị chua, không chỉ trong lĩnh vực pha chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
