Bản dịch của từ Sours trong tiếng Việt

Sours

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sours (Noun)

sˈaʊɚz
sˈaʊɹz
01

Một loại trái cây, thường có hình trụ, có màu xanh hoặc đỏ, thường có vị chua, chẳng hạn như táo.

A type of fruit typically cylindrical and green or red in color that is often sour in taste such as an apple.

Ví dụ

Many people enjoy sours at social gatherings, like green apples.

Nhiều người thích trái chua trong các buổi gặp gỡ xã hội, như táo xanh.

Sours do not appeal to everyone, especially at parties.

Trái chua không thu hút mọi người, đặc biệt là tại các bữa tiệc.

Do you prefer sours like apples or sweeter fruits at events?

Bạn thích trái chua như táo hay trái ngọt hơn trong các sự kiện?

Sours (Verb)

sˈaʊɚz
sˈaʊɹz
01

Ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc các mối quan hệ.

To affect something negatively often in relation to feelings or relationships.

Ví dụ

His rude comments often sours our group discussions during meetings.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy thường làm hỏng các cuộc thảo luận nhóm.

Negative attitudes can sours friendships over time.

Thái độ tiêu cực có thể làm hỏng tình bạn theo thời gian.

Does jealousy sours your relationship with your classmates?

Liệu sự ghen tị có làm hỏng mối quan hệ của bạn với bạn học không?

02

Làm cho hoặc trở nên chua hoặc ôi.

To make or become sour or rancid.

Ví dụ

The milk sours quickly in warm temperatures during summer months.

Sữa trở nên chua nhanh chóng trong nhiệt độ ấm vào mùa hè.

The lemonade does not sour when kept in the refrigerator.

Nước chanh không bị chua khi được giữ trong tủ lạnh.

Does the fruit sours after a few days on the counter?

Trái cây có trở nên chua sau vài ngày trên bàn không?

03

Làm hỏng hoặc giảm chất lượng, thường là về hương vị hoặc chất lượng.

To spoil or deteriorate typically in taste or quality.

Ví dụ

The milk sours quickly in warm weather, causing waste.

Sữa nhanh hỏng trong thời tiết ấm, gây lãng phí.

The fruit does not sour if stored correctly in the fridge.

Trái cây không hỏng nếu được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.

Does the leftover food sour after a few days?

Thức ăn thừa có hỏng sau vài ngày không?

Sours (Adjective)

01

Có vị hoặc mùi sắc, chua hoặc chua.

Having a taste or smell that is sharp acidic or tart.

Ví dụ

The sours in the debate made it uncomfortable for everyone involved.

Những điều chua chát trong cuộc tranh luận khiến mọi người không thoải mái.

The discussion about social issues is not always sours and negative.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng chua chát và tiêu cực.

Why do some social interactions leave a sours feeling afterward?

Tại sao một số tương tác xã hội lại để lại cảm giác chua chát sau đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Of course, you do not want a relationship with those that you work with every day, but you should also not allow social interactions at work to be an impediment to the quality of work that you are trying to achieve [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Sours

Không có idiom phù hợp