Bản dịch của từ South pacific ocean trong tiếng Việt

South pacific ocean

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

South pacific ocean (Phrase)

sˈaʊθ pəsˈɪfɨk ˈoʊʃən
sˈaʊθ pəsˈɪfɨk ˈoʊʃən
01

Một vùng biển rộng lớn giữa châu á, australia, các đảo thái bình dương và bờ biển phía tây của bắc và nam mỹ.

A large area of sea between asia australia the pacific islands and the western coast of north and south america.

Ví dụ

Many people dream of visiting the South Pacific Ocean.

Nhiều người mơ ước được thăm dò Đại Tây Dương Nam.

Tourists often explore the South Pacific Ocean for its beauty.

Du khách thường khám phá Đại Tây Dương Nam vì sự đẹp.

Marine life in the South Pacific Ocean is diverse and colorful.

Đời sống biển ở Đại Tây Dương Nam đa dạng và đầy màu sắc.

02

Một khu vực cụ thể của thái bình dương nằm ở phía nam xích đạo.

A specific region of the pacific ocean located to the south of the equator.

Ví dụ

The South Pacific Ocean is vital for many island nations' economies.

Nam Thái Bình Dương rất quan trọng cho nền kinh tế của nhiều quốc đảo.

The South Pacific Ocean does not have a significant fishing industry.

Nam Thái Bình Dương không có ngành công nghiệp đánh bắt cá đáng kể.

Is the South Pacific Ocean affected by climate change significantly?

Nam Thái Bình Dương có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không?

South pacific ocean (Noun)

sˌaʊθəpɨsɨvˈænsɨk
sˌaʊθəpɨsɨvˈænsɨk
01

Phần phía nam của thái bình dương.

The southern part of the pacific ocean.

Ví dụ

The South Pacific Ocean is vital for global climate regulation.

Nam Thái Bình Dương rất quan trọng cho việc điều chỉnh khí hậu toàn cầu.

The South Pacific Ocean is not polluted like other oceans.

Nam Thái Bình Dương không bị ô nhiễm như các đại dương khác.

Is the South Pacific Ocean a popular tourist destination?

Nam Thái Bình Dương có phải là điểm đến du lịch phổ biến không?

02

Vùng nước mặn nằm ở phía nam xích đạo.

The body of saltwater lying to the south of the equator.

Ví dụ

The South Pacific Ocean is vital for global climate regulation.

Nam Thái Bình Dương rất quan trọng cho việc điều chỉnh khí hậu toàn cầu.

The South Pacific Ocean does not have many large islands.

Nam Thái Bình Dương không có nhiều hòn đảo lớn.

Is the South Pacific Ocean the largest ocean in the world?

Nam Thái Bình Dương có phải là đại dương lớn nhất thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/south pacific ocean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with South pacific ocean

Không có idiom phù hợp