Bản dịch của từ Southeasterly trong tiếng Việt

Southeasterly

Adverb Adjective

Southeasterly (Adverb)

saʊɵˈistəɹli
saʊɵˈistəɹli
01

Hướng đông nam hoặc hướng đông nam.

In a southeast direction or towards the southeast.

Ví dụ

The community center is located southeasterly of the main park.

Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng đông nam của công viên chính.

The new library is not situated southeasterly from the school.

Thư viện mới không nằm ở hướng đông nam của trường học.

Is the grocery store located southeasterly from the university campus?

Cửa hàng tạp hóa có nằm ở hướng đông nam của khuôn viên đại học không?

Southeasterly (Adjective)

saʊɵˈistəɹli
saʊɵˈistəɹli
01

Của, liên quan đến, hoặc đến từ phía đông nam.

Of relating to or coming from the southeast.

Ví dụ

The southeasterly winds helped improve air quality in San Francisco.

Gió từ hướng đông nam đã giúp cải thiện chất lượng không khí ở San Francisco.

The southeasterly direction did not bring any new social programs.

Hướng đông nam không mang lại bất kỳ chương trình xã hội mới nào.

Do southeasterly trends affect social interactions in urban areas?

Liệu các xu hướng từ hướng đông nam có ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở khu vực đô thị không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Southeasterly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Southeasterly

Không có idiom phù hợp