Bản dịch của từ Southeasterly trong tiếng Việt
Southeasterly
Southeasterly (Adverb)
Hướng đông nam hoặc hướng đông nam.
In a southeast direction or towards the southeast.
The community center is located southeasterly of the main park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng đông nam của công viên chính.
The new library is not situated southeasterly from the school.
Thư viện mới không nằm ở hướng đông nam của trường học.
Is the grocery store located southeasterly from the university campus?
Cửa hàng tạp hóa có nằm ở hướng đông nam của khuôn viên đại học không?
Southeasterly (Adjective)
The southeasterly winds helped improve air quality in San Francisco.
Gió từ hướng đông nam đã giúp cải thiện chất lượng không khí ở San Francisco.
The southeasterly direction did not bring any new social programs.
Hướng đông nam không mang lại bất kỳ chương trình xã hội mới nào.
Do southeasterly trends affect social interactions in urban areas?
Liệu các xu hướng từ hướng đông nam có ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở khu vực đô thị không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Southeasterly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp