Bản dịch của từ Southeasterly trong tiếng Việt
Southeasterly

Southeasterly (Adverb)
Hướng đông nam hoặc hướng đông nam.
In a southeast direction or towards the southeast.
The community center is located southeasterly of the main park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng đông nam của công viên chính.
The new library is not situated southeasterly from the school.
Thư viện mới không nằm ở hướng đông nam của trường học.
Is the grocery store located southeasterly from the university campus?
Cửa hàng tạp hóa có nằm ở hướng đông nam của khuôn viên đại học không?
Southeasterly (Adjective)
The southeasterly winds helped improve air quality in San Francisco.
Gió từ hướng đông nam đã giúp cải thiện chất lượng không khí ở San Francisco.
The southeasterly direction did not bring any new social programs.
Hướng đông nam không mang lại bất kỳ chương trình xã hội mới nào.
Do southeasterly trends affect social interactions in urban areas?
Liệu các xu hướng từ hướng đông nam có ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "southeasterly" là trạng từ và tính từ mô tả hướng di chuyển hoặc vị trí theo hướng đông nam. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khí tượng học, hải dương học và địa lý để chỉ phương hướng cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về nhịp điệu và trọng âm.
Từ "southeasterly" có gốc từ tiếng Anh, kết hợp "south" (miền Nam) và "east" (miền Đông) với đuôi "-erly", mang nghĩa chỉ phương hướng. Gốc từ latinh "southeast" xuất phát từ việc hợp nhất hai từ tương ứng "meridies" (miền Nam) và "orientalis" (miền Đông). Từ này đã được sử dụng để chỉ hướng đi của gió, thời tiết và địa lý, thể hiện sự chính xác trong việc định vị và định hướng không gian. Sự kết hợp này giúp người đọc dễ dàng hình dung được vị trí địa lý trong bối cảnh cụ thể.
Từ "southeasterly" thường xuất hiện trong các tài liệu địa lý, dự báo thời tiết và nghiên cứu khí hậu, do nó chỉ hướng gió hoặc vị trí địa lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không phổ biến, nhưng có thể được thấy trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề môi trường và địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, "southeasterly" có thể được sử dụng để mô tả hướng di chuyển của các hiện tượng tự nhiên như bão hoặc mô hình khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp