Bản dịch của từ Sov trong tiếng Việt
Sov

Sov (Noun)
She donated a large sum of sov to the charity event.
Cô ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho sự kiện từ thiện.
The social club raised funds in sov for the community project.
Câu lạc bộ xã hội đã gây quỹ bằng tiền Sov cho dự án cộng đồng.
The government allocated sov for social welfare programs.
Chính phủ đã phân bổ Sov cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Từ "sov" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học máy tính, có nguồn gốc từ chữ "subject-verb-object" trong cấu trúc ngữ pháp. Trong hình thức này, chủ ngữ đứng trước động từ và theo sau là tân ngữ. Ở cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng đôi khi trong trung tâm ngôn ngữ học, các nhà nghiên cứu có thể trình bày cục bộ theo cách thức ngữ âm khác nhau. Sự ưu tiên về cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngôn ngữ, trong đó chủ đề được nhấn mạnh hơn.
Từ "sov" có nguồn gốc từ tiếng Latvia, thường được sử dụng để chỉ "ngủ" hoặc "nghỉ ngơi". Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa hiện đại, "sov" thường được kết hợp với các thuật ngữ liên quan đến sự nghỉ ngơi tâm lý và thể chất. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sức khỏe tinh thần và thể chất trong xã hội hiện đại, đồng thời thể hiện sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận giá trị của giấc ngủ và nghỉ ngơi.
Từ "sov" (subject-object-verb) chủ yếu không xuất hiện trực tiếp trong các đề thi IELTS, nhưng lại có vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong phần nghe và nói. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc câu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "sov" có thể được áp dụng trong ngôn ngữ của những ngôn ngữ đã chịu ảnh hưởng từ cấu trúc này, chẳng hạn như trong các ngữ cảnh so sánh ngôn ngữ.