Bản dịch của từ Sovereign immunity trong tiếng Việt
Sovereign immunity

Sovereign immunity (Noun)
Sovereign immunity protects governments from lawsuits by citizens like John Smith.
Miễn trừ chủ quyền bảo vệ chính phủ khỏi kiện tụng của công dân như John Smith.
Many people believe sovereign immunity should be limited for accountability.
Nhiều người tin rằng miễn trừ chủ quyền nên bị hạn chế để đảm bảo trách nhiệm.
Does sovereign immunity apply to all government actions in the United States?
Miễn trừ chủ quyền có áp dụng cho tất cả hành động của chính phủ ở Hoa Kỳ không?
Một học thuyết pháp lý bảo vệ các cơ quan chính phủ khỏi việc bị kiện mà không có sự đồng ý của họ.
A legal doctrine that protects government entities from being sued without their consent.
Sovereign immunity protects governments from lawsuits in social welfare cases.
Miễn trừ chủ quyền bảo vệ chính phủ khỏi các vụ kiện trong phúc lợi xã hội.
Sovereign immunity does not allow citizens to sue for social injustices.
Miễn trừ chủ quyền không cho phép công dân kiện vì bất công xã hội.
Does sovereign immunity apply to local governments in social programs?
Miễn trừ chủ quyền có áp dụng cho chính quyền địa phương trong các chương trình xã hội không?
Sovereign immunity protects governments from lawsuits in many countries.
Miễn trừ chủ quyền bảo vệ chính phủ khỏi các vụ kiện ở nhiều quốc gia.
Sovereign immunity does not apply to private individuals in social cases.
Miễn trừ chủ quyền không áp dụng cho cá nhân tư nhân trong các vụ xã hội.
Does sovereign immunity prevent citizens from suing their government for injustice?
Liệu miễn trừ chủ quyền có ngăn công dân kiện chính phủ vì bất công không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp