Bản dịch của từ Soviet trong tiếng Việt

Soviet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soviet (Adjective)

sˈoʊviət
sˈoʊviɛt
01

Của hoặc liên quan đến liên xô cũ.

Of or concerning the former soviet union.

Ví dụ

The Soviet government implemented strict policies.

Chính phủ Liên Xô đã thực hiện chính sách nghiêm ngặt.

The students were not familiar with Soviet history.

Các sinh viên không quen thuộc với lịch sử Liên Xô.

Was the Soviet economy centrally planned?

Nền kinh tế Liên Xô có được quy hoạch tập trung không?

Soviet (Noun)

sˈoʊviət
sˈoʊviɛt
01

Là công dân của liên xô cũ.

A citizen of the former soviet union.

Ví dụ

Many Soviets migrated to the US after the fall of the Soviet Union.

Nhiều người Liên Xô di cư sang Mỹ sau sự sụp đổ của Liên Xô.

I have never met a Soviet in person.

Tôi chưa bao giờ gặp một người Liên Xô trực tiếp.

Are there any Soviets living in this neighborhood?

Có bất kỳ người Liên Xô nào sống trong khu phố này không?

02

Hội đồng địa phương, quận hoặc quốc gia được bầu ở liên xô cũ.

An elected local district or national council in the former soviet union.

Ví dụ

The Soviet had many representatives from various regions in 1980.

Soviet có nhiều đại diện từ các vùng khác nhau vào năm 1980.

The Soviet did not represent all citizens' voices during the elections.

Soviet không đại diện cho tiếng nói của tất cả công dân trong cuộc bầu cử.

Did the Soviet influence local decisions in the community meetings?

Soviet có ảnh hưởng đến các quyết định địa phương trong các cuộc họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soviet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soviet

Không có idiom phù hợp