Bản dịch của từ Soviet trong tiếng Việt
Soviet
Adjective Noun [U/C]

Soviet(Adjective)
sˈəʊvɪˌɛt
ˈsoʊviˈɛt
Ví dụ
02
Đặc trưng của phong cách hoặc tư tưởng Xô Viết
Characteristic of the Soviet style or ideology
Ví dụ
Soviet

Đặc trưng của phong cách hoặc tư tưởng Xô Viết
Characteristic of the Soviet style or ideology