Bản dịch của từ Soviet trong tiếng Việt

Soviet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soviet(Adjective)

sˈəʊvɪˌɛt
ˈsoʊviˈɛt
01

Thuộc về hoặc liên quan đến Liên Xô cũ, chính phủ hoặc nhân dân của nó

Of or relating to the former Soviet Union or its government or people

Ví dụ
02

Đặc trưng của phong cách hoặc tư tưởng Xô Viết

Characteristic of the Soviet style or ideology

Ví dụ

Soviet(Noun)

sˈəʊvɪˌɛt
ˈsoʊviˈɛt
01

Đặc trưng của phong cách hay tư tưởng Liên Xô

A council in the former Soviet Union

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến Liên Xô cũ, chính phủ hoặc người dân của họ

A person from the former Soviet Union

Ví dụ