Bản dịch của từ Soviet trong tiếng Việt
Soviet
Soviet (Adjective)
Của hoặc liên quan đến liên xô cũ.
Of or concerning the former soviet union.
The Soviet government implemented strict policies.
Chính phủ Liên Xô đã thực hiện chính sách nghiêm ngặt.
The students were not familiar with Soviet history.
Các sinh viên không quen thuộc với lịch sử Liên Xô.
Was the Soviet economy centrally planned?
Nền kinh tế Liên Xô có được quy hoạch tập trung không?
Soviet (Noun)
Many Soviets migrated to the US after the fall of the Soviet Union.
Nhiều người Liên Xô di cư sang Mỹ sau sự sụp đổ của Liên Xô.
I have never met a Soviet in person.
Tôi chưa bao giờ gặp một người Liên Xô trực tiếp.
Are there any Soviets living in this neighborhood?
Có bất kỳ người Liên Xô nào sống trong khu phố này không?
The Soviet had many representatives from various regions in 1980.
Soviet có nhiều đại diện từ các vùng khác nhau vào năm 1980.
The Soviet did not represent all citizens' voices during the elections.
Soviet không đại diện cho tiếng nói của tất cả công dân trong cuộc bầu cử.
Did the Soviet influence local decisions in the community meetings?
Soviet có ảnh hưởng đến các quyết định địa phương trong các cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "Soviet" xuất phát từ tiếng Nga, mang nghĩa là "hội đồng" hoặc "ủy ban", thường được liên kết với các cơ quan chính quyền của Liên Xô. Trong ngữ cảnh lịch sử, "Soviet" chỉ đến hệ thống chính trị và quân sự của Liên Xô từ năm 1922 đến 1991. Khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ không rõ rệt, song cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Soviet" thường được dùng như một tính từ để mô tả các chủ thể, tổ chức hoặc chính sách liên quan đến Liên Xô.
Từ "soviet" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ động từ "советовать" (sovetovat'), có nghĩa là "tư vấn" hoặc "khuyên bảo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hội đồng công nhân hay nông dân trong cuộc Cách mạng Nga vào đầu thế kỷ 20. Với sự phát triển của chế độ cộng sản, "soviet" dần trở thành một thuật ngữ chính thức chỉ các cơ quan chính phủ và hành chính của Liên Xô, phản ánh cấu trúc quyền lực và chính trị của nhà nước này.
Từ "soviet" thường gặp trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thể hiện trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị, như các bài đọc liên quan đến Chiến tranh Lạnh hoặc các cuộc thảo luận về Liên Xô. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi phân tích ảnh hưởng của các chính thể cũ đến hiện tại. Trong giao tiếp hàng ngày, "soviet" được sử dụng chủ yếu trong các cuộc đối thoại về lịch sử, chính trị và văn hóa Liên Xô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp