Bản dịch của từ Soybean trong tiếng Việt
Soybean

Soybean (Noun)
Many people prefer soybean products for their health benefits in diets.
Nhiều người thích sản phẩm từ đậu nành vì lợi ích sức khỏe.
Soybean is not the only source of protein in vegetarian diets.
Đậu nành không phải là nguồn protein duy nhất trong chế độ ăn chay.
Is soybean farming increasing in popularity among local farmers in Vietnam?
Liệu trồng đậu nành có đang trở nên phổ biến trong nông dân địa phương không?
Đậu nành (soybean), có tên khoa học Glycine max, là một loại cây họ đậu, phổ biến trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Đậu nành có nguồn gốc từ châu Á, được trồng rộng rãi vì giá trị dinh dưỡng cao và sử dụng trong sản xuất thực phẩm như đậu hũ và sữa đậu nành. Trong tiếng Anh, từ "soybean" được sử dụng tại cả Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt về âm hay nghĩa; tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan như "soya" thường được ưa chuộng hơn tại Anh.
Từ "soybean" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "soy" (một từ được vay mượn từ tiếng Nhật "shoyu", có nghĩa là tương) và "bean" (hạt đậu). Từ "shoyu" lại được phát triển từ gốc tiếng Trung "酱油" (jiàngyóu). Đậu nành, thuộc chi Glycine, đã được trồng và sử dụng trong ẩm thực và nông nghiệp từ hàng ngàn năm tại châu Á. Sự phát triển của đậu nành đã dẫn đến vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống và nền kinh tế hiện đại, đặc biệt là trong sản xuất thực phẩm và gia súc.
Từ "soybean" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chủ đề nông nghiệp và thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "soybean" thường được sử dụng trong khoa học thực phẩm, nghiên cứu nông nghiệp và trong các bài báo kinh tế liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của đậu nành trong chế độ ăn uống và kinh tế toàn cầu.