Bản dịch của từ Soybean trong tiếng Việt

Soybean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soybean (Noun)

01

Một loại đậu của cây đậu nành; một hạt đậu nành.

A bean of the soya plant a soya bean.

Ví dụ

Many people prefer soybean products for their health benefits in diets.

Nhiều người thích sản phẩm từ đậu nành vì lợi ích sức khỏe.

Soybean is not the only source of protein in vegetarian diets.

Đậu nành không phải là nguồn protein duy nhất trong chế độ ăn chay.

Is soybean farming increasing in popularity among local farmers in Vietnam?

Liệu trồng đậu nành có đang trở nên phổ biến trong nông dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soybean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soybean

Không có idiom phù hợp