Bản dịch của từ Space junk trong tiếng Việt

Space junk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space junk (Noun)

spˈeɪs dʒˈʌŋk
spˈeɪs dʒˈʌŋk
01

Các mảnh vụn từ vệ tinh không còn tồn tại hoặc các vật dụng bị loại bỏ khác trong không gian.

Debris from defunct satellites or other discarded items in space.

Ví dụ

Space junk poses a threat to active satellites in orbit around Earth.

Rác không gian đe dọa các vệ tinh hoạt động xung quanh Trái Đất.

Space junk does not only affect technology but also our environment.

Rác không gian không chỉ ảnh hưởng đến công nghệ mà còn đến môi trường.

How can we reduce space junk to protect future satellite missions?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm rác không gian để bảo vệ các nhiệm vụ vệ tinh trong tương lai?

02

Những vật dụng không mong muốn hoặc vô dụng còn sót lại, đặc biệt là trong bối cảnh ngoài không gian.

Unwanted or useless items that are left over specifically in the context of outer space.

Ví dụ

Space junk threatens satellites and other spacecraft in orbit around Earth.

Rác vũ trụ đe dọa vệ tinh và tàu vũ trụ khác trong quỹ đạo.

Space junk does not only affect astronauts but also global communication.

Rác vũ trụ không chỉ ảnh hưởng đến phi hành gia mà còn đến truyền thông toàn cầu.

What measures are taken to reduce space junk in our orbit?

Những biện pháp nào được thực hiện để giảm rác vũ trụ trong quỹ đạo của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/space junk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space junk

Không có idiom phù hợp