Bản dịch của từ Space junk trong tiếng Việt
Space junk

Space junk (Noun)
Các mảnh vụn từ vệ tinh không còn tồn tại hoặc các vật dụng bị loại bỏ khác trong không gian.
Debris from defunct satellites or other discarded items in space.
Space junk poses a threat to active satellites in orbit around Earth.
Rác không gian đe dọa các vệ tinh hoạt động xung quanh Trái Đất.
Space junk does not only affect technology but also our environment.
Rác không gian không chỉ ảnh hưởng đến công nghệ mà còn đến môi trường.
How can we reduce space junk to protect future satellite missions?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm rác không gian để bảo vệ các nhiệm vụ vệ tinh trong tương lai?
Những vật dụng không mong muốn hoặc vô dụng còn sót lại, đặc biệt là trong bối cảnh ngoài không gian.
Unwanted or useless items that are left over specifically in the context of outer space.
Space junk threatens satellites and other spacecraft in orbit around Earth.
Rác vũ trụ đe dọa vệ tinh và tàu vũ trụ khác trong quỹ đạo.
Space junk does not only affect astronauts but also global communication.
Rác vũ trụ không chỉ ảnh hưởng đến phi hành gia mà còn đến truyền thông toàn cầu.
What measures are taken to reduce space junk in our orbit?
Những biện pháp nào được thực hiện để giảm rác vũ trụ trong quỹ đạo của chúng ta?
Rác vũ trụ, hay còn gọi là "space junk", đề cập đến các mảnh vụn nhân tạo tồn tại trong quỹ đạo Trái Đất, bao gồm vệ tinh đã ngừng hoạt động, tầng tách của tên lửa và các mảnh vỡ khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Rác vũ trụ đang trở thành mối quan tâm lớn trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, do nguy cơ va chạm tăng cao và tác động tới các hoạt động không gian.