Bản dịch của từ Space shuttle trong tiếng Việt

Space shuttle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space shuttle (Noun)

01

Một tàu vũ trụ được thiết kế để sử dụng nhiều lần để chở phi hành gia và hàng hóa ra ngoài vũ trụ.

A spacecraft designed to be used repeatedly to carry astronauts and cargo into outer space.

Ví dụ

The space shuttle program allowed astronauts to explore outer space.

Chương trình tàu con thoi cho phép phi hành gia khám phá không gian bên ngoài.

The space shuttle Endeavour completed 25 successful missions.

Con thoi Endeavour hoàn thành 25 nhiệm vụ thành công.

The space shuttle Atlantis transported important cargo to the International Space Station.

Con thoi Atlantis vận chuyển hàng hóa quan trọng đến Trạm Không gian Quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/space shuttle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space shuttle

Không có idiom phù hợp