Bản dịch của từ Space shuttle trong tiếng Việt
Space shuttle

Space shuttle (Noun)
Một tàu vũ trụ được thiết kế để sử dụng nhiều lần để chở phi hành gia và hàng hóa ra ngoài vũ trụ.
A spacecraft designed to be used repeatedly to carry astronauts and cargo into outer space.
The space shuttle program allowed astronauts to explore outer space.
Chương trình tàu con thoi cho phép phi hành gia khám phá không gian bên ngoài.
The space shuttle Endeavour completed 25 successful missions.
Con thoi Endeavour hoàn thành 25 nhiệm vụ thành công.
The space shuttle Atlantis transported important cargo to the International Space Station.
Con thoi Atlantis vận chuyển hàng hóa quan trọng đến Trạm Không gian Quốc tế.
Tàu con thoi (space shuttle) là một loại phương tiện vũ trụ có khả năng mang người và hàng hóa lên không gian và trở về trái đất. Tàu con thoi được thiết kế để hoạt động lặp đi lặp lại, giảm chi phí cho các sứ mệnh vũ trụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể gặp một số từ ngữ thay thế như "spaceplane". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng. Tàu con thoi đã đóng góp quan trọng cho các chương trình khám phá không gian, nhất là trong các nhiệm vụ của NASA.
Từ "space shuttle" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "space" xuất phát từ từ Latin "spatium", có nghĩa là "không gian" hay "khoảng trống". "Shuttle" lại bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "scutela", có nghĩa là "một vật di chuyển qua lại". Lịch sử phát triển thuật ngữ này gắn liền với việc chế tạo các phương tiện vũ trụ có khả năng cất cánh và hạ cánh nhiều lần để phục vụ các sứ mệnh không gian, cho thấy sự tiến bộ trong công nghệ hàng không vũ trụ hiện đại.
Từ "space shuttle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ đề thiên văn học không được khai thác nhiều. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về chương trình du hành vũ trụ của NASA hoặc các công nghệ vận chuyển không gian. Nó thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu giáo dục và chương trình truyền hình liên quan đến khám phá vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp