Bản dịch của từ Spacey trong tiếng Việt

Spacey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spacey (Adjective)

spˈeɪsi
spˈeɪsi
01

Mất tập trung hoặc lơ đãng.

Distracted or absentminded.

Ví dụ

During the party, Sarah seemed spacey and forgot her friends' names.

Trong bữa tiệc, Sarah có vẻ đãng trí và quên tên bạn.

John is not spacey; he always remembers important social events.

John không đãng trí; anh ấy luôn nhớ các sự kiện xã hội quan trọng.

Is Emily spacey when discussing social issues at meetings?

Emily có đãng trí khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?

02

Đặc trưng bởi cảm giác ở bên ngoài cơ thể hoặc tách rời khỏi thực tế.

Characterized by a feeling of being outside ones body or detached from reality.

Ví dụ

During the party, Sarah felt spacey and disconnected from her friends.

Trong bữa tiệc, Sarah cảm thấy lơ lửng và không kết nối với bạn bè.

He doesn't seem spacey; he actively participates in our discussions.

Anh ấy không có vẻ lơ lửng; anh ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận của chúng tôi.

Is it common to feel spacey in crowded social events?

Có phải cảm thấy lơ lửng trong các sự kiện xã hội đông người là bình thường không?

03

Có một lượng lớn không gian trong một bối cảnh cụ thể.

Having a large amount of space in a particular context.

Ví dụ

The new community center has a spacey design for social events.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế rộng rãi cho các sự kiện xã hội.

The small café is not spacey enough for large gatherings.

Quán cà phê nhỏ không đủ rộng rãi cho các buổi tụ tập lớn.

Is the park spacey enough for community activities?

Có phải công viên đủ rộng rãi cho các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spacey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spacey

Không có idiom phù hợp