Bản dịch của từ Spacey trong tiếng Việt
Spacey

Spacey (Adjective)
Mất tập trung hoặc lơ đãng.
Distracted or absentminded.
During the party, Sarah seemed spacey and forgot her friends' names.
Trong bữa tiệc, Sarah có vẻ đãng trí và quên tên bạn.
John is not spacey; he always remembers important social events.
John không đãng trí; anh ấy luôn nhớ các sự kiện xã hội quan trọng.
Is Emily spacey when discussing social issues at meetings?
Emily có đãng trí khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
During the party, Sarah felt spacey and disconnected from her friends.
Trong bữa tiệc, Sarah cảm thấy lơ lửng và không kết nối với bạn bè.
He doesn't seem spacey; he actively participates in our discussions.
Anh ấy không có vẻ lơ lửng; anh ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is it common to feel spacey in crowded social events?
Có phải cảm thấy lơ lửng trong các sự kiện xã hội đông người là bình thường không?
Có một lượng lớn không gian trong một bối cảnh cụ thể.
Having a large amount of space in a particular context.
The new community center has a spacey design for social events.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế rộng rãi cho các sự kiện xã hội.
The small café is not spacey enough for large gatherings.
Quán cà phê nhỏ không đủ rộng rãi cho các buổi tụ tập lớn.
Is the park spacey enough for community activities?
Có phải công viên đủ rộng rãi cho các hoạt động cộng đồng không?
Từ "spacey" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý không tập trung, như thể người đó đang lơ lửng trong không gian hoặc mất kết nối với thực tại. Trong tiếng Anh Mỹ, "spacey" thường được sử dụng để ám chỉ cảm giác mơ hồ hoặc không rõ ràng trong tư duy. Ở tiếng Anh Anh, từ tương tự có thể là "spacey", nhưng ngữ nghĩa có thể ít phổ biến hơn. Ngoài ra, "spacy" cũng là phiên bản khác có nghĩa tương tự, thể hiện sự phân tán trong sự chú ý.
Từ "spacey" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "space", có nguồn gốc Latin là "spatium", nghĩa là không gian hoặc khoảng trống. Ban đầu, "space" được sử dụng để chỉ một khái niệm vật lý về không gian. Từ "spacey", được hình thành vào giữa thế kỷ 20, mang nghĩa mô tả trạng thái tâm trí thiếu tập trung hoặc mơ mộng, phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác trống rỗng và sự không chắc chắn trong nhận thức của con người.
Từ "spacey" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi cử, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc, hành vi hay các trải nghiệm hư hỏng. Ngoài ra, "spacey" thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn học, điện ảnh để miêu tả trạng thái mơ hồ, xa rời thực tại. Ví dụ, trong các tác phẩm nghệ thuật, "spacey" có thể biểu thị sự xuất hiện của nhân vật trong những trải nghiệm siêu nhiên hoặc tình trạng thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp