Bản dịch của từ Spadework trong tiếng Việt

Spadework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spadework (Noun)

spˈeɪdwɝk
spˈeɪdwɝɹk
01

Công việc chuẩn bị vất vả hoặc thường xuyên.

Hard or routine preparatory work.

Ví dụ

The community center needs spadework to improve its outreach programs.

Trung tâm cộng đồng cần công việc chuẩn bị để cải thiện chương trình tiếp cận.

They did not complete the spadework for the charity event.

Họ đã không hoàn thành công việc chuẩn bị cho sự kiện từ thiện.

Is the spadework finished for the social awareness campaign?

Công việc chuẩn bị cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội đã hoàn thành chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spadework/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spadework

Không có idiom phù hợp