Bản dịch của từ Spadework trong tiếng Việt
Spadework

Spadework (Noun)
Công việc chuẩn bị vất vả hoặc thường xuyên.
Hard or routine preparatory work.
The community center needs spadework to improve its outreach programs.
Trung tâm cộng đồng cần công việc chuẩn bị để cải thiện chương trình tiếp cận.
They did not complete the spadework for the charity event.
Họ đã không hoàn thành công việc chuẩn bị cho sự kiện từ thiện.
Is the spadework finished for the social awareness campaign?
Công việc chuẩn bị cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội đã hoàn thành chưa?
Từ "spadework" trong tiếng Anh biểu thị công việc chuẩn bị tạm thời, đặc biệt là những nhiệm vụ cần thiết hoặc khổ sai để hoàn thành một kế hoạch lớn hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, phân tích hoặc chuẩn bị thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spadework" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu do sự khác nhau về âm điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "spadework" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh, "spade" (cái xẻng) và "work" (công việc). "Spade" có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức cổ "spade" (cái xẻng) và được sử dụng để chỉ các công việc lao động chân tay, thường liên quan đến việc đào bới. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các công việc chuẩn bị, nghiên cứu hoặc điều tra cần thiết trước khi thực hiện một dự án nào đó. Nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng trong bất kỳ công việc nào.
Từ "spadework" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ xa lạ trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn. Thường được sử dụng để chỉ công việc chuẩn bị hoặc nghiên cứu cần thiết trước khi tiến hành một dự án lớn, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu, kinh doanh, và lập kế hoạch. Trong các bài viết và diễn văn, "spadework" mang ý nghĩa quan trọng về vai trò của sự chuẩn bị chu đáo trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp