Bản dịch của từ Spammer trong tiếng Việt

Spammer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spammer (Noun)

01

Một cá nhân hoặc tổ chức gửi tin nhắn hoặc quảng cáo không mong muốn, đặc biệt là qua internet.

A person or entity that sends unsolicited messages or advertisements especially over the internet.

Ví dụ

The spammer flooded my inbox with unwanted emails.

Kẻ gửi rác thư làm tràn inbox của tôi với email không mong muốn.

I hope I don't become a spammer by accident.

Tôi hy vọng tôi không trở thành kẻ gửi rác thư vô tình.

Is the increase in online shopping leading to more spammers?

Việc tăng cường mua sắm trực tuyến có dẫn đến nhiều kẻ gửi rác thư hơn không?

The spammer flooded our social media with unwanted ads.

Kẻ gửi rác đã lấn át mạng xã hội của chúng tôi với quảng cáo không mong muốn.

I hope there won't be any spammers in our online group.

Tôi hy vọng không có bất kỳ kẻ gửi rác nào trong nhóm trực tuyến của chúng ta.

Spammer (Verb)

01

Gửi tin nhắn hoặc quảng cáo không được yêu cầu, đặc biệt là qua internet.

Send unsolicited messages or advertisements especially over the internet.

Ví dụ

Spammers often target social media platforms to promote products or services.

Người gửi thư rác thường nhắm vào các mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.

It's important not to engage with spammers to avoid potential scams.

Quan trọng là không nên tương tác với người gửi thư rác để tránh lừa đảo tiềm ẩn.

Do spammers bother you on social media? Report them to the platform.

Người gửi thư rác có làm phiền bạn trên mạng xã hội không? Báo cáo họ cho nền tảng.

Spammers often target social media platforms to promote products or services.

Người gửi thư rác thường nhắm vào các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.

I try to avoid spamming on social media to maintain a positive image.

Tôi cố gắng tránh việc gửi thư rác trên mạng xã hội để duy trì hình ảnh tích cực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spammer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spammer

Không có idiom phù hợp