Bản dịch của từ Spammer trong tiếng Việt
Spammer

Spammer (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức gửi tin nhắn hoặc quảng cáo không mong muốn, đặc biệt là qua internet.
A person or entity that sends unsolicited messages or advertisements especially over the internet.
The spammer flooded my inbox with unwanted emails.
Kẻ gửi rác thư làm tràn inbox của tôi với email không mong muốn.
I hope I don't become a spammer by accident.
Tôi hy vọng tôi không trở thành kẻ gửi rác thư vô tình.
Is the increase in online shopping leading to more spammers?
Việc tăng cường mua sắm trực tuyến có dẫn đến nhiều kẻ gửi rác thư hơn không?
The spammer flooded our social media with unwanted ads.
Kẻ gửi rác đã lấn át mạng xã hội của chúng tôi với quảng cáo không mong muốn.
I hope there won't be any spammers in our online group.
Tôi hy vọng không có bất kỳ kẻ gửi rác nào trong nhóm trực tuyến của chúng ta.
Spammer (Verb)
Gửi tin nhắn hoặc quảng cáo không được yêu cầu, đặc biệt là qua internet.
Send unsolicited messages or advertisements especially over the internet.
Spammers often target social media platforms to promote products or services.
Người gửi thư rác thường nhắm vào các mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
It's important not to engage with spammers to avoid potential scams.
Quan trọng là không nên tương tác với người gửi thư rác để tránh lừa đảo tiềm ẩn.
Do spammers bother you on social media? Report them to the platform.
Người gửi thư rác có làm phiền bạn trên mạng xã hội không? Báo cáo họ cho nền tảng.
Spammers often target social media platforms to promote products or services.
Người gửi thư rác thường nhắm vào các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
I try to avoid spamming on social media to maintain a positive image.
Tôi cố gắng tránh việc gửi thư rác trên mạng xã hội để duy trì hình ảnh tích cực.
"Từ 'spammer' chỉ những người hoặc chương trình tự động gửi tin nhắn không mong muốn, thường là quảng cáo, qua email hoặc các nền tảng trực tuyến khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, 'spamming' - hành động gửi thư rác - có thể gặp phải các quy định pháp lý khác nhau giữa hai khu vực, ảnh hưởng đến cách thức tiếp cận và xử lý vấn đề này trong thực tiễn".
Từ "spammer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to spam", có nguồn gốc từ cuộc tranh luận văn hóa về thực phẩm chế biến sẵn, cụ thể là nhãn hiệu Spam. Trong những năm 1990, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ việc gửi thư rác qua email. Ngày nay, "spammer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức gửi thông điệp không mong muốn, thường nhằm quảng cáo hoặc lừa đảo, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin.
Từ "spammer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin và bảo mật. Trong phần Đọc và Viết, "spammer" thường được đề cập trong các bài viết về Internet và truyền thông xã hội, khi thảo luận về sự ảnh hưởng của thư rác. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về những vấn đề liên quan đến an toàn trực tuyến và công nghệ. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hành vi gửi thư rác hoặc nội dung phiền toái qua email hoặc mạng xã hội.