Bản dịch của từ Spanish renaissance trong tiếng Việt

Spanish renaissance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spanish renaissance (Noun)

spˈænɨʃ ɹˌɛnəsˈɑns
spˈænɨʃ ɹˌɛnəsˈɑns
01

Một phong trào văn hóa và nghệ thuật xảy ra ở tây ban nha vào thế kỷ 15 và 16, đặc trưng bởi sự quan tâm mới về triết học cổ điển, nhân văn và nghệ thuật.

A cultural and artistic movement that occurred in spain during the 15th and 16th centuries, characterized by a renewed interest in classical philosophy, humanism, and the arts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời kỳ lịch sử tây ban nha được đánh dấu bởi những thành tựu trong văn học, hội họa và kiến trúc, chịu ảnh hưởng từ thời kỳ phục hưng châu âu rộng lớn hơn.

The period of spanish history marked by achievements in literature, painting, and architecture, influenced by the broader european renaissance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỷ nguyên đã sản sinh ra những nhân vật nổi bật như miguel de cervantes và diego velázquez, góp phần đáng kể vào di sản văn hóa phương tây.

An era that produced prominent figures such as miguel de cervantes and diego velázquez, contributing significantly to western cultural heritage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spanish renaissance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spanish renaissance

Không có idiom phù hợp