Bản dịch của từ Sparged trong tiếng Việt

Sparged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparged (Verb)

spˈɑɹdʒd
spˈɑɹdʒd
01

Để đưa không khí hoặc khí vào chất lỏng bằng cách khuấy động, chẳng hạn như bằng cách sủi bọt.

To introduce air or a gas into a liquid by agitation such as by bubbling.

Ví dụ

They sparged the mixture to enhance its flavor during the cooking process.

Họ đã khuấy khí vào hỗn hợp để tăng hương vị trong quá trình nấu.

She did not sparge the water before adding the ingredients to the soup.

Cô ấy không khuấy khí vào nước trước khi thêm nguyên liệu vào súp.

Did they sparge the beverage to improve its texture and taste?

Họ đã khuấy khí vào đồ uống để cải thiện kết cấu và hương vị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.