Bản dịch của từ Sparged trong tiếng Việt
Sparged

Sparged (Verb)
They sparged the mixture to enhance its flavor during the cooking process.
Họ đã khuấy khí vào hỗn hợp để tăng hương vị trong quá trình nấu.
She did not sparge the water before adding the ingredients to the soup.
Cô ấy không khuấy khí vào nước trước khi thêm nguyên liệu vào súp.
Did they sparge the beverage to improve its texture and taste?
Họ đã khuấy khí vào đồ uống để cải thiện kết cấu và hương vị chưa?
Họ từ
Từ "sparged" là dạng quá khứ của động từ "sparge", có nghĩa là đưa khí vào chất lỏng thông qua một ống hoặc thiết bị để tạo bọt hoặc khuấy động. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "sparged" thường được dùng để chỉ một quy trình cụ thể trong kiểm soát chất lượng.
Từ "sparged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "spargere", có nghĩa là "rải" hoặc "phát tán". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh của việc rải nước hoặc chất lỏng. Theo thời gian, trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, "sparged" đã chuyển nghĩa để chỉ hành động bơm khí vào chất lỏng nhằm cải thiện quá trình khuấy trộn hoặc tăng cường sự hoà tan. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và hóa học.
Từ "sparged" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và công nghệ sinh học, để chỉ quá trình khuếch tán khí vào chất lỏng, nhằm tăng cường quá trình phản ứng hoặc trao đổi chất. Sự ứng dụng điển hình của từ "sparged" có thể được gặp trong các nghiên cứu về xử lý nước, sản xuất rượu, hoặc trong các quy trình lên men công nghiệp.