Bản dịch của từ Sparrow trong tiếng Việt

Sparrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparrow (Noun)

spˈæɹoʊ
spˈɛɹoʊ
01

Bất kỳ loài chim nào giống với chim sẻ thật về kích thước hoặc màu sắc.

Any of a number of birds that resemble true sparrows in size or colour.

Ví dụ

The sparrow is a common bird in urban areas.

Chim sẻ là một loài chim phổ biến ở khu vực thành thị.

Many people enjoy watching sparrows chirping in the park.

Nhiều người thích ngắm chim sẻ hót trong công viên.

Children often feed sparrows with bread crumbs in the garden.

Trẻ em thường cho chim sẻ ăn bánh mì rán trong vườn.

02

Một loài chim nhỏ thuộc cựu thế giới có họ hàng với chim thợ dệt, thường có bộ lông màu nâu và xám.

A small old world bird related to the weaver birds typically with brown and grey plumage.

Ví dụ

The sparrow built its nest near the school playground.

Chim sẻ xây tổ gần sân trường.

Children enjoy watching sparrows chirping in the park.

Trẻ em thích ngắm chim sẻ hót trong công viên.

The sparrow population in the city has been decreasing.

Dân số chim sẻ trong thành phố đang giảm.

Dạng danh từ của Sparrow (Noun)

SingularPlural

Sparrow

Sparrows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparrow

Không có idiom phù hợp