Bản dịch của từ Spartan trong tiếng Việt
Spartan

Spartan (Adjective)
She adopted a spartan lifestyle to focus on her IELTS preparation.
Cô ấy đã áp dụng lối sống spartan để tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
Living in a spartan manner helped him improve his writing skills.
Sống một cách spartan giúp anh ấy cải thiện kỹ năng viết của mình.
Did the spartan environment contribute to her speaking fluency?
Môi trường spartan có góp phần vào sự lưu loát khi nói của cô ấy không?
Her spartan lifestyle consists of minimal furniture and basic necessities.
Lối sống khắc nghiệt của cô ấy bao gồm ít đồ đạc và thiết yếu cơ bản.
He prefers a spartan approach to decorating his small apartment.
Anh ấy thích phong cách khắc nghiệt khi trang trí căn hộ nhỏ của mình.
Is a spartan living environment conducive to productivity and focus?
Môi trường sống khắc nghiệt có tạo điều kiện cho sự sản xuất và tập trung không?
Spartan (Noun)
The spartan apple is known for its crisp white flesh.
Quả táo spartan nổi tiếng với thịt trắng giòn.
I don't like the spartan apple due to its maroon skin.
Tôi không thích quả táo spartan vì vỏ màu nâu đỏ.
Is the spartan apple a popular choice for social gatherings?
Quả táo spartan có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một công dân của sparta.
A citizen of sparta.
Spartans were known for their disciplined and frugal lifestyle.
Người Spartan nổi tiếng với lối sống kỷ luật và tiết kiệm.
Not all Spartans agreed with the strict rules of their society.
Không phải tất cả người Spartan đồng ý với các quy tắc nghiêm ngặt của xã hội họ.
Were Spartans allowed to express their individuality in ancient Sparta?
Liệu người Spartan có được phép thể hiện cá nhân của mình ở Sparta cổ đại không?
Từ "spartan" được sử dụng để mô tả tính cách hoặc lối sống giản dị, khắc khổ, không thèm vật chất, thường liên quan đến cách sống của người Sparta trong lịch sử Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như một tính từ để chỉ sự đơn giản và sự thiếu thốn về tiện nghi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "spartan" với cách thức phát âm và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này.
Từ "spartan" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "Spartanus", xuất phát từ tên thành phố Sparta của Hy Lạp. Sparta nổi tiếng với lối sống khắc khổ, kỷ luật nghiêm ngặt và tinh thần chiến đấu cao cả. Các chiến binh Sparta được biết đến với sự bất khuất và kiên cường trong chiến tranh. Ngày nay, "spartan" được dùng để mô tả sự giản dị, khắt khe và không có sự xa xỉ, phản ánh đặc trưng văn hóa của người Sparta xưa.
Từ "spartan" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự giản dị, khắc khổ hoặc thiếu thốn. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề như lối sống, văn hóa và triết lý. Ngoài ra, từ "spartan" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả không gian sống, chế độ ăn uống hoặc thói quen tập luyện mang tính chất nghiêm khắc, đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp