Bản dịch của từ Spastic paralysis trong tiếng Việt

Spastic paralysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spastic paralysis (Noun)

spˈæstɪk pəɹˈælɪsɪs
spˈæstɪk pəɹˈælɪsɪs
01

Tình trạng tê liệt đặc trưng bởi sự co thắt không kiểm soát của cơ.

A paralysis characterized by uncontrolled contractions of muscles.

Ví dụ

Spastic paralysis affects many children in our community each year.

Liệt co cứng ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.

Spastic paralysis does not limit people from participating in social events.

Liệt co cứng không giới hạn mọi người tham gia các sự kiện xã hội.

How does spastic paralysis impact social interactions for affected individuals?

Liệt co cứng ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của người bị ảnh hưởng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spastic paralysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spastic paralysis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.