Bản dịch của từ Spat trong tiếng Việt
Spat

Spat (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhổ.
Simple past and past participle of spit.
She spat on the ground in anger during the heated argument.
Cô ấy nhổ nước bọt xuống đất trong cơn tranh cãi nảy lửa.
After the disagreement, they spat insults at each other in public.
Sau khi bất đồng, họ đã lăng mạ nhau ở nơi công cộng.
The two friends spat out their differences and reconciled peacefully.
Hai người bạn đã nói ra những khác biệt của mình và hòa giải trong hòa bình.
Dạng động từ của Spat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spitting |
Họ từ
Từ "spat" có nghĩa là một cuộc tranh cãi nhỏ, thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong tiếng Anh, "spat" có thể được sử dụng để chỉ các xung đột nhẹ, có tính chất tạm thời. Ở British English, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được hiểu là một cuộc cãi vã không nghiêm trọng hơn. Phát âm của "spat" trong cả hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "spat" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spatten", có nghĩa là "phun", bắt nguồn từ tiếng Latin "spattere". Về mặt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động hoặc sự kiện liên quan đến việc xác định một mẫu tranh cãi, đặc biệt là giữa hai cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "spat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về một cuộc cãi vã ngắn, đánh dấu sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến sự phát tán sang nghĩa chỉ xung đột.
Từ "spat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu xoay quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những bất đồng nhỏ giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "spat" thường được sử dụng để chỉ các cuộc tranh cãi hoặc xung đột không nghiêm trọng, thường gặp trong các cuộc thảo luận gia đình hoặc bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp